
Tổng Bí thư Tô Lâm tham quan gian hàng trưng bày sản phẩm tiêu biểu của DNTN
Cuộc cách mạng trong thay đổi tư duy về xây dựng pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng cho doanh nghiệp
Một trong những nội dung đề cập trong NQ 66 được doanh nghiệp quan tâm nhất, đó là việc thay đổi tư duy xây dựng pháp luật “dứt khoát từ bỏ tư duy không quản được thì cấm” (cái gì luật không cho phép thì không được làm) và chuyển sang “tư duy kiến tạo phát triển, lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm” (doanh nghiệp, người dân được làm những gì pháp luật không cấm). Có thể nói đây là điểm cốt lõi và mang tính cách mạng nhất của Nghị quyết. Sự thay đổi này đi vào cuộc sống sẽ có ý nghĩa to lớn đối với hoạt động kinh doanh. Hệ thống pháp luật sẽ được xây dựng theo hướng tạo điều kiện, mở đường cho các mô hình kinh doanh mới, các ý tưởng đột phá, góp phần khơi thông mọi nguồn lực cho phát triển kinh tế - xã hội. Và doanh nghiệp, một chủ thể đặc biệt quan trọng của nền kinh tế, tới đây sẽ được tháo gỡ rào cản về thể chế pháp luật, doanh nghiệp sẽ được tạo điều kiện tối đa cho đổi mới, sáng tạo.
Với tư duy đổi mới trên, sẽ mang lại tác động tích cực cho doanh nghiệp trong cơ chế giải quyết tranh chấp. Trước hết sẽ giảm thiểu các tranh chấp phát sinh từ “vùng xám” pháp lý vì sự thiếu rõ ràng, chồng chéo hoặc bất cập của pháp luật. Hệ thống pháp luật thường đi sau thực tiễn, do đó khi các mô hình kinh doanh mới, công nghệ mới (như Fintech, Gig Economy, tài sản số...) xuất hiện, nếu pháp luật chưa kịp điều chỉnh là đồng nghĩa với tạo ra các “vùng xám”. Doanh nghiệp hoạt động trong vùng xám này luôn đối mặt với rủi ro bị coi là vi phạm pháp luật. Tranh chấp dễ dàng nảy sinh khi một bên cho rằng hành vi của bên kia là không hợp pháp vì “luật không cho phép”.
Khi pháp luật được xây dựng trên nguyên tắc “được làm những gì luật không cấm”, doanh nghiệp sẽ tự tin hơn khi đổi mới, sáng tạo. Quan trọng hơn, khi có tranh chấp, cơ quan giải quyết (Tòa án, Trọng tài) sẽ không thể bác bỏ một thỏa thuận hay một hoạt động kinh doanh chỉ vì nó “chưa có trong luật”. Thay vào đó, họ sẽ phải dựa trên các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự như tự do thỏa thuận, thiện chí, trung thực để giải quyết. Lợi ích trực tiếp là doanh nghiệp được bảo vệ khi tham gia vào các lĩnh vực mới, giảm thiểu rủi ro bị thua kiện một cách vô lý.
Quá trình giải quyết tranh chấp “theo tư duy cấm” thường tập trung vào việc xác định xem bên nào đã vi phạm một “điều cấm” cụ thể. Luật gia Lê Công Tâm ( Hội Luật gia Gia Lai), phân tích: Cách tiếp cận này mang tính trừng phạt, tập trung vào việc ai đúng - ai sai một cách cứng nhắc. Khi một bên tin rằng bên kia đã vi phạm “điều cấm”, họ thường có xu hướng cứng rắn, theo đuổi vụ kiện đến cùng để “thắng-thua” rõ ràng. Điều này khiến cho doanh nghiệp luôn lo ngại rằng các điều khoản sáng tạo, phức tạp trong hợp đồng có thể bị vô hiệu nếu không được pháp luật quy định rõ ràng. Trong khi trọng tâm của việc giải quyết tranh chấp “theo tư duy kiến tạo” sẽ chuyển dịch sang việc xem xét bản chất của thỏa thuận, ý chí thực sự của các bên và sự công bằng, hợp lý của giao dịch. Điều này giúp các phán quyết trở nên thực tế hơn, phù hợp với đời sống thương mại và bảo vệ được lợi ích kinh tế chính đáng thay vì chỉ dựa trên các quy định cứng nhắc.

Tư duy “kiến tạo” đề cao sự tự do, tự nguyện thỏa thuận của doanh nghiệp. Do đó, khi có tranh chấp, pháp luật khuyến khích các bên tự tìm ra giải pháp. Các cơ chế như hòa giải, thương lượng được ưu tiên vì chúng giúp các bên duy trì được mối quan hệ kinh doanh, tiết kiệm chi phí và đi đến một giải pháp mà cả hai cùng chấp nhận được. Lợi ích là doanh nghiệp có thể giải quyết xung đột một cách hiệu quả, ít tốn kém và giữ được đối tác làm ăn. Doanh nghiệp có thể tự do xây dựng các điều khoản hợp đồng phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh của mình, miễn là không vi phạm các nguyên tắc cơ bản và các điều cấm rõ ràng (như không trái đạo đức xã hội). Khi có tranh chấp, Tòa án hoặc Trọng tài sẽ tôn trọng sự thỏa thuận của các bên.
Vì vậy có thể nói, việc chuyển đổi sang tư duy pháp luật kiến tạo sẽ biến cơ chế giải quyết tranh chấp từ một công cụ “trừng phạt” những ai đi ra ngoài khuôn khổ có sẵn thành một cơ chế “bảo vệ” những lợi ích chính đáng và sự sáng tạo của doanh nghiệp, giúp môi trường kinh doanh trở nên năng động, an toàn và dễ dự đoán hơn. Khi khung pháp lý được hoàn thiện theo hướng rõ ràng, minh bạch và khả thi, các doanh nghiệp sẽ có cơ sở vững chắc hơn để xây dựng hợp đồng, thực hiện giao dịch, từ đó hạn chế các bất đồng không đáng có.
Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh : “Khẩn trương rà soát toàn diện hệ thống pháp luật, triển khai sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc bãi bỏ các quy định bất cập theo tinh thần Nghị quyết 66-NQ/TW…là một trong 8 nhiệm vụ trọng tâm của năm 2025”.
Không “hình sự hóa” các mối quan hệ: Lá chắn thép bảo vệ doanh nghiệp
Nội dung tiếp theo được cộng đồng doanh nghiệp hoan nghênh và kỳ vọng nhất tại Nghị quyết 66 là chủ trương “không “hình sự hóa” các mối quan hệ kinh tế, hành chính, dân sự; không dùng biện pháp hành chính để can thiệp, giải quyết các tranh chấp dân sự, kinh tế” (điểm 3, Mục III). Đây được xem là một thông điệp mạnh mẽ từ Bộ Chính trị, nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh an toàn, nơi các doanh nhân có thể yên tâm đầu tư, sản xuất mà không phải đối mặt với nguy cơ bị xử lý hình sự từ những rủi ro thương mại thông thường. Nó không chỉ thể hiện sự thấu hiểu, chia sẻ với những rủi ro trong kinh doanh mà còn cho thấy quyết tâm của Đảng và Nhà nước trong việc kiến tạo một môi trường đầu tư thực sự an toàn, minh bạch và có thể dự báo được.
Phi hình sự hóa hay không dùng biện pháp hành chính để can thiệp các các giao dịch kinh tế, dân sự là vấn đề không mới. Trước đây, Thủ tướng Chính phủ đã nhiều lần khẳng định cam kết mạnh mẽ của Chính phủ với đội ngũ doanh nhân trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp. Sự khác biệt lần này nằm ở chủ thể ban hành. Khi chủ trương này được đưa vào Nghị quyết của Bộ Chính trị sẽ trở thành một định hướng chiến lược, có tính bắt buộc và định hướng cho toàn bộ hệ thống chính trị, bao gồm cả các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp trong việc xây dựng và thực thi pháp luật. Vì vậy có thể nói, Nghị quyết 66 đã mang lại một ý nghĩa và tầm vóc hoàn toàn mới, được xem là một “ bảo chứng” vững chắc cho môi trường đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
Trong thực tiễn, ranh giới giữa vi phạm hợp đồng kinh tế và tội phạm lừa đảo chiếm đoạt tài sản đôi khi còn mơ hồ, gây ra tâm lý bất an cho doanh nghiệp. Việc Nghị quyết 66 khẳng định nguyên tắc không hình sự hóa hay biện pháp hành chính để can thiệp các các giao dịch kinh tế, dân sự sẽ là kim chỉ nam cho các cơ quan tiến hành tố tụng trong việc phân định rõ các quan hệ pháp luật, đảm bảo rằng các tranh chấp về bản chất là dân sự, kinh tế sẽ được giải quyết bằng các cơ chế phù hợp, thay vì sử dụng công cụ hình sự. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản, danh dự của doanh nghiệp, doanh nhân mà còn góp phần duy trì sự ổn định của các hoạt động kinh tế.
Thúc đẩy, khuyến khích các phương thức giải quyết ngoài tòa án (ADR)
Tại điểm 2, Mục II Nghị quyết 66 chỉ rõ định hướng “khuyến khích, phát triển các thiết chế giải quyết tranh chấp ngoài tòa án như trọng tài thương mại, hòa giải thương mại”. Chủ trương này là nhất quán, phát triển tiếp nối Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam trong giai đoạn mới, đã định hướng: “Tiếp tục hoàn thiện cơ chế huy động nguồn lực để xã hội hóa và phát triển các lĩnh vực công chứng, hòa giải, trọng tài, thừa phát lại, giám định tư pháp...”.
(i)Đối với trọng tài thương mại: Nghị quyết nhấn mạnh việc “bảo đảm việc công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài phù hợp với các chuẩn mực và thông lệ quốc tế”. Điều này sẽ củng cố vị thế của trọng tài thương mại Việt Nam, tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư trong và ngoài nước vào cơ chế này. Doanh nghiệp sẽ có thêm lựa chọn hiệu quả để giải quyết các tranh chấp phức tạp, đòi hỏi chuyên môn sâu và yếu tố quốc tế. (ii) Đối với hòa giải thương mại: Việc khuyến khích hòa giải cho thấy sự ưu tiên của Đảng và Nhà nước đối với các giải pháp mang tính xây dựng, giúp các bên duy trì quan hệ hợp tác kinh doanh ngay cả sau khi có tranh chấp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn giữ gìn được “hòa khí” trong kinh doanh.
Từ Nghị quyết 27 của BCH Trung ương Đảng đến Nghị quyết 66 của Bộ Chính trị, cho thấy Đảng ta liên tiếp nhấn mạnh tầm quan trọng của phương thức giải quyết ngoài tòa ánADR trong các nghị quyết chiến lược về pháp luật và tư pháp, cho thấy một sự thay đổi tư duy mạnh mẽ. Đây là bước đi phù hợp với xu thế tất yếu trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế chung của thế giới (nơi các phương thức giải quyết tranh chấp linh hoạt, hiệu quả và bảo mật ngày càng được ưa chuộng) và là một giải pháp quan trọng để xây dựng một hệ thống pháp luật kiến tạo, phục vụ sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của đất nước trong giai đoạn mới.
Với định hướng trên, sẽ hướng đến khuyến khích đa dạng hóa phương thức giải quyết tranh chấp, mở ra nhiều cơ hội thuận lợi hơn cho doanh nghiệp khi giải quyết tranh chấp thương mại để bảo vệ quyền lợi của mình: Thay vì chỉ dựa vào hệ thống tòa án, các doanh nghiệp được sử dụng các cơ chế linh hoạt hơn như hòa giải, trọng tài thương mại. Từ đó sẽ giúp giải quyết các bất đồng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, một cách nhanh chóng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Cơ chế hòa giải, trọng tài thương mại được khuyến khích, kéo theo Nhà nước sẽ tạo điều kiện và hành lang pháp lý để các tổ chức trọng tài, trung tâm hòa giải thương mại phát triển mạnh mẽ, hoạt động một cách chuyên nghiệp và uy tín, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.

Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn: “Không đẩy khó khăn cho người dân, doanh nghiệp trong thiết kế chính sách, xây dựng pháp luật”
Từ góc độ khác, việc đẩy mạnh ADR sẽ giúp giảm đáng kể số lượng vụ việc phải đưa ra xét xử tại tòa án, từ đó giúp ngành tư pháp tập trung nguồn lực để giải quyết các vụ án phức tạp, trọng điểm, nâng cao chất lượng xét xử. Có thể nói, một hệ thống giải quyết tranh chấp hiệu quả và linh hoạt, phù hợp với thông lệ quốc tế, là một trong những yếu tố quan trọng để cải thiện môi trường kinh doanh, thu hút đầu tư trong và ngoài nước. Doanh nghiệp sẽ cảm thấy an tâm hơn khi có nhiều lựa chọn để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Trong thời gian tới, các cơ quan lập pháp và hành pháp sẽ có nhiệm vụ thể chế hóa chủ trương này thành những quy định pháp luật cụ thể, tạo cơ sở vững chắc cho sự phát triển của các phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án tại Việt Nam.
Cải cách thủ tục tố tụng tại tòa án: Hướng tới nhanh chóng và hiệu quả
Bên cạnh việc thúc đẩy ADR, Nghị quyết 66 cũng yêu cầu cải cách trong hoạt động của tòa án. Cụ thể là định hướng “nghiên cứu mở rộng phạm vi và nâng cao hiệu quả áp dụng thủ tục tố tụng tư pháp rút gọn”. Đối với các tranh chấp kinh doanh có giá trị không lớn, tình tiết đơn giản, việc áp dụng thủ tục rút gọn sẽ giúp doanh nghiệp giải quyết vụ việc một cách nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và sớm ổn định lại hoạt động sản xuất kinh doanh. Điều này sẽ góp phần giảm tải cho các tòa án và nâng cao hiệu quả của công tác xét xử.
Luật gia Lê Công Tâm cho rằng, định hướng trên được hiểu ở nhiều góc độ: (i) Hiện nay, thủ tục rút gọn thường chỉ được áp dụng cho các vụ án có tình tiết đơn giản, chứng cứ rõ ràng, và các bên đã thừa nhận nghĩa vụ. Hiểu theo Nghị quyết 66 là nghiên cứu để mở rộng thủ tục này cho nhiều loại vụ việc hơn nữa, có thể bao gồm cả một số tranh chấp dân sự, kinh doanh thương mại, hoặc các vụ án hình sự ít nghiêm trọng mà vẫn đảm bảo được bản chất của vụ việc. (ii) Nghiên cứu việc áp dụng thủ tục rút gọn ở cả các giai đoạn tố tụng khác (ví dụ như phúc thẩm) nếu có đủ điều kiện, nhằm đẩy nhanh quá trình giải quyết toàn diện vụ án, không chỉ giới hạn ở cấp sơ thẩm.
(iii) Nâng cao hiệu quả áp dụng thông qua cải cách theo hướng tinh giản các bước tố tụng không cần thiết, giảm bớt thủ tục giấy tờ, rút ngắn thời gian từ khi thụ lý đến khi ra phán quyết; (iv) Ứng dụng công nghệ thông tin, đẩy mạnh xét xử trực tuyến, tống đạt văn bản điện tử, số hóa hồ sơ vụ án... để quy trình tố tụng rút gọn trở nên nhanh chóng, minh bạch và thuận tiện hơn cho các bên liên quan; (v) đảm bảo Thẩm phán có đủ năng lực, kinh nghiệm và bản lĩnh để đưa ra phán quyết chính xác trong một thời gian ngắn mà không làm ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự.
Mục tiêu lâu dài mà Nghị quyết 66 hướng đến, đó là: Giải quyết nhanh chóng, dứt điểm các vụ việc. Đây là mục tiêu quan trọng nhất, giúp người dân và doanh nghiệp sớm ổn định lại hoạt động, tránh tình trạng tranh chấp kéo dài gây mệt mỏi và tốn kém; Khi các vụ việc đơn giản được giải quyết nhanh qua thủ tục rút gọn, Tòa án sẽ có thêm nguồn lực và thời gian (nhờ giảm tải) để tập trung vào các vụ án phức tạp, đòi hỏi sự nghiên cứu và xét xử kỹ lưỡng; Tiết kiệm chi phí tố tụng cho cả nhà nước và các bên tham gia, góp phần xây dựng một nền tư pháp hiệu quả, tiết kiệm; Việc các tranh chấp được giải quyết kịp thời, công bằng sẽ củng cố niềm tin của người dân và xã hội vào sự nghiêm minh và hiệu quả của pháp luật.
Như vậy, định hướng về thủ tục tố tụng rút gọn trong Nghị quyết 66 là một giải pháp mang tính thực tiễn cao, kết hợp hài hòa với chủ trương phát triển các phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, cùng hướng tới mục tiêu cuối cùng là xây dựng một hệ thống pháp luật và tư pháp linh hoạt, hiệu quả, đáp ứng tốt nhất yêu cầu phát triển của đất nước.
Thay lời kết: Kỷ nguyên mới cho môi trường kinh doanh
Nghị quyết 66 của Bộ Chính trị không chỉ là một văn kiện pháp lý mà còn là một tuyên ngôn về sự thay đổi tư duy, một cam kết mạnh mẽ về việc xây dựng một nhà nước pháp quyền thực sự kiến tạo, phục vụ. Đối với lĩnh vực giải quyết tranh chấp kinh doanh và bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp, Nghị quyết đã mở ra một kỷ nguyên mới với nhiều hứa hẹn: Doanh nghiệp được bảo vệ tốt hơn trước nguy cơ hình sự hóa các quan hệ kinh tế. Các cơ chế giải quyết tranh chấp như trọng tài, hòa giải được chú trọng phát triển, song song với việc cải cách thủ tục tố tụng tại tòa án. Hệ thống pháp luật được hoàn thiện theo hướng rõ ràng, tiên liệu được, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Để những tác động tích cực này trở thành hiện thực, quá trình triển khai thực hiện Nghị quyết 66 sẽ đóng vai trò quyết định. Cộng đồng doanh nghiệp có quyền kỳ vọng và cùng chung tay giám sát, góp ý để tinh thần đổi mới của Nghị quyết được lan tỏa và thấm sâu vào mọi khía cạnh của đời sống pháp lý và kinh doanh tại Việt Nam.
VŨ LÊ MINH
Theo Phaply.net.vn