
Kỳ họp thứ Chín, Quốc hội khoá XV đã thông qua một số đạo luật thể chế hoá bộ tứ “Nghị quyết trụ cột” của Đảng, trong đó có Nghị quyết 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới
Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị được ban hành ngày 30/4/2025 đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình hoàn thiện thể chế, xây dựng và thực thi pháp luật ở Việt Nam. Nghị quyết không chỉ cụ thể hóa những định hướng lớn thành nhiệm vụ, giải pháp hành động cụ thể, mà còn thể hiện tư duy thể chế đột phá, coi pháp luật là động lực trung tâm cho phát triển. Với việc nhấn mạnh đổi mới tư duy lập pháp, gắn kết chặt chẽ xây dựng và thực thi, đề cao vai trò của nhân dân và doanh nghiệp, đẩy mạnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, Nghị quyết 66 tạo ra khung hành động rõ ràng, toàn diện để kiến tạo một hệ thống pháp luật hiện đại, minh bạch và hiệu quả. Thành công trong triển khai Nghị quyết 66 sẽ không chỉ được đo bằng số lượng văn bản pháp luật được ban hành, mà quan trọng hơn là ở mức độ pháp luật thực sự đi vào đời sống, trở thành động lực cho đổi mới sáng tạo, phát triển bền vững và củng cố niềm tin của nhân dân vào Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh đất nước đang chuyển mình mạnh mẽ, hướng tới mục tiêu phát triển nhanh, bền vững và hội nhập sâu rộng với thế giới, yêu cầu đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đặt ra ngày càng cấp thiết. Những năm qua, hệ thống pháp luật Việt Nam đã có bước tiến quan trọng, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm quốc phòng, an ninh, mở rộng hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy còn không ít hạn chế: pháp luật ở một số lĩnh vực chưa theo kịp sự phát triển, còn chồng chéo, mâu thuẫn; việc thi hành chưa đồng bộ, thiếu hiệu lực; cơ chế phản ứng chính sách còn chậm; chưa hình thành được khung pháp lý đủ mạnh để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, khai thác hiệu quả các động lực tăng trưởng mới.
Trước yêu cầu của kỷ nguyên phát triển bứt phá, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, coi đây là “đột phá của đột phá” trong tiến trình hoàn thiện thể chế, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Nghị quyết đề ra quan điểm chỉ đạo, mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp toàn diện, nhấn mạnh việc gắn kết chặt chẽ giữa xây dựng và thi hành pháp luật, phát huy vai trò của người dân và doanh nghiệp, đẩy mạnh chuyển đổi số, hội nhập quốc tế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực pháp luật. Đây không chỉ là yêu cầu của Đảng, mà còn là đòi hỏi tất yếu từ thực tiễn, nhằm biến pháp luật thành động lực, thành lợi thế cạnh tranh, góp phần đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.
2. Tổng quan về Nghị quyết 66-NQ/TW
Nghị quyết xuất phát từ thực tiễn phát triển đất nước, ghi nhận những thành tựu to lớn trong xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật thời gian qua, đồng thời thẳng thắn chỉ rõ những hạn chế, bất cập: một số chủ trương chưa được thể chế hóa kịp thời; tư duy xây dựng pháp luật còn nặng về quản lý; quy định pháp luật còn chồng chéo, mâu thuẫn; công tác tổ chức thi hành pháp luật chưa hiệu quả; thiếu cơ chế phản ứng chính sách nhanh nhạy trước những vấn đề mới nảy sinh.
Trên cơ sở đó, Nghị quyết 66 đưa ra 5 quan điểm chỉ đạo xuyên suốt, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo toàn diện của Đảng; xác định công tác xây dựng và thi hành pháp luật là nhiệm vụ trọng tâm, là động lực phát triển; khẳng định xây dựng pháp luật phải bám sát thực tiễn, tiếp thu tinh hoa nhân loại, đồng thời chú trọng văn hóa tuân thủ và thượng tôn Hiến pháp, pháp luật.
Về mục tiêu, Nghị quyết đặt ra lộ trình cụ thể: đến năm 2030, hình thành hệ thống pháp luật đồng bộ, minh bạch, khả thi, tạo nền tảng đưa Việt Nam trở thành nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao; đến năm 2045, xây dựng hệ thống pháp luật chất lượng cao, hiện đại, tiệm cận chuẩn mực quốc tế, bảo đảm quyền con người, quyền công dân, góp phần đưa Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao.
Để thực hiện, Nghị quyết đề ra 7 nhóm nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm: (1) bảo đảm sự lãnh đạo toàn diện của Đảng; (2) đổi mới tư duy, định hướng xây dựng pháp luật; (3) tạo đột phá trong tổ chức thi hành pháp luật; (4) nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế; (5) nâng cao chất lượng nguồn nhân lực pháp luật; (6) thúc đẩy chuyển đổi số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn trong công tác pháp luật; (7) thực hiện cơ chế tài chính đặc biệt cho hoạt động xây dựng và thi hành pháp luật.
Với cách tiếp cận toàn diện, Nghị quyết 66 không chỉ định hướng đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, mà còn mở đường, khơi thông nguồn lực phát triển, coi pháp luật là động lực, là lợi thế cạnh tranh, góp phần hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước hùng cường, thịnh vượng vào giữa thế kỷ XXI.
3. Những điểm đột phá mới của Nghị quyết 66-NQ/TW
Nghị quyết 66-NQ/TW đã xác định nhiều định hướng lớn mang tính đột phá, tạo động lực đổi mới căn bản công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Có thể khái quát 5 điểm đột phá nổi bật:
Thứ nhất, đổi mới tư duy xây dựng pháp luật: từ quản lý sang kiến tạo phát triển. Nghị quyết 66-NQ/TW được xem là sự cụ thể hóa và chiến lược hóa những định hướng của Nghị quyết 27-NQ/TW, đặt nền tảng cho sự đổi mới tư duy mạnh mẽ về xây dựng và thực thi pháp luật. Văn kiện khẳng định: “Đổi mới tư duy, định hướng xây dựng pháp luật theo hướng vừa bảo đảm yêu cầu quản lý nhà nước, vừa khuyến khích sáng tạo, giải phóng toàn bộ sức sản xuất, khơi thông mọi nguồn lực phát triển... dứt khoát từ bỏ tư duy ‘không quản được thì cấm’... lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm” (Mục III.2). Đây là bước chuyển căn bản, đưa pháp luật từ công cụ quản lý sang công cụ kiến tạo, mở đường cho phát triển. Nghị quyết cũng nhấn mạnh sự thay đổi đồng thời về lượng và chất: tiến hành rà soát, hệ thống hóa toàn diện các văn bản hiện hành, loại bỏ chồng chéo, xác định khoảng trống pháp lý cần bổ sung, đồng thời xây dựng một làn sóng pháp luật mới vừa đồng bộ vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo. Như vậy, hệ thống pháp luật không chỉ “đủ” mà còn phải “thông minh”, bảo đảm khả năng dự báo, thích ứng và tạo động lực cho phát triển kinh tế – xã hội.
Thứ hai, gắn kết chặt chẽ giữa xây dựng và thi hành pháp luật:Nghị quyết nhấn mạnh: “Nâng cao chất lượng công tác xây dựng pháp luật phải gắn với đổi mới, nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật; khắc phục tình trạng coi nhẹ tổ chức thi hành pháp luật” (Mục II). Đây là sự thay đổi cách tiếp cận căn bản: xây dựng và thực thi pháp luật được coi là hai mặt của cùng một quá trình. Nếu trước đây, tư duy phổ biến là “làm luật cho nhanh, cho nhiều” để lấp đầy khoảng trống, thì nay Nghị quyết khẳng định rõ: xây dựng luật mà không thi hành hiệu quả thì chỉ là “văn bản chết trên giấy”. Do đó, chất lượng xây dựng luật phải gắn liền với khả năng thực thi; đồng thời quá trình thực thi cũng cung cấp dữ liệu thực tiễn để sửa đổi, hoàn thiện pháp luật. Điều này đặt ra yêu cầu mới về cơ chế giám sát, đánh giá định kỳ, cũng như sự tham gia phản hồi từ người dân và doanh nghiệp, giúp pháp luật thực sự đi vào cuộc sống.
Thứ ba, lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm. Một điểm nhấn quan trọng của Nghị quyết là: “Thực hiện nhất quán quan điểm người dân và doanh nghiệp được làm những gì luật không cấm” (Mục III.3). Điều này thể hiện tư duy pháp quyền tiến bộ, đặt quyền tự do, sáng tạo và kinh doanh vào vị trí trung tâm. Không chỉ dừng ở tuyên ngôn, Nghị quyết còn đưa ra cơ chế cụ thể: yêu cầu cơ quan làm luật tạo điều kiện để người dân, doanh nghiệp, chuyên gia tham gia đóng góp ý kiến ngay từ giai đoạn soạn thảo. Qua đó, văn bản pháp luật sẽ phản ánh lợi ích và nhu cầu thực tế, chứ không chỉ là ý chí chủ quan của cơ quan quản lý. Đồng thời, Nghị quyết yêu cầu rà soát, cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính, công khai minh bạch quy trình, qua đó giảm gánh nặng tuân thủ, tạo dựng môi trường pháp lý thông thoáng, thuận lợi cho sản xuất kinh doanh. Đây chính là sự dịch chuyển quan trọng từ “Nhà nước quản lý” sang “Nhà nước phục vụ và đồng hành” cùng người dân, doanh nghiệp.
Thứ tư, thúc đẩy chuyển đổi số trong xây dựng và thi hành pháp luật:Lần đầu tiên, Nghị quyết 66 đặt ra yêu cầu mạnh mẽ về ứng dụng công nghệ số: “Ưu tiên nguồn lực xây dựng, phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, cơ sở dữ liệu lớn, ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo phục vụ đổi mới, hiện đại hóa công tác xây dựng, tổ chức thi hành pháp luật” (Mục III.6). Điều này cho thấy Đảng và Nhà nước đã nhận thức rõ rằng cải cách pháp luật không thể tách rời Cách mạng công nghiệp 4.0 và tiến trình chuyển đổi số quốc gia. Nếu Nghị quyết 57-NQ/TW là văn bản mang tính chiến lược về đổi mới khoa học, công nghệ và chuyển đổi số, thì Nghị quyết 66 chính là sự cụ thể hóa, tạo “địa hạt” riêng để công nghệ đi vào lĩnh vực pháp luật. Nhờ đó, hệ thống pháp luật có thể được số hóa, minh bạch hóa, dễ tiếp cận hơn với người dân; quy trình soạn thảo, rà soát văn bản trở nên khoa học, chính xác và nhanh chóng hơn; đồng thời hạn chế cơ hội tham nhũng, nhũng nhiễu. Đây là bước đi tất yếu để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, đồng thời đưa pháp luật Việt Nam tiệm cận chuẩn mực quản trị hiện đại.
Thứ năm, thiết lập cơ chế tài chính đặc thù, bảo đảm nguồn lực cho công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Một đột phá khác có tính nền tảng được Nghị quyết 66 xác định là: “Bảo đảm chi cho công tác xây dựng pháp luật không thấp hơn 0,5% tổng chi ngân sách hằng năm và tăng dần theo yêu cầu phát triển. Thành lập Quỹ hỗ trợ xây dựng chính sách, pháp luật do ngân sách nhà nước bảo đảm, kết hợp nguồn kinh phí xã hội hóa hợp pháp” (Mục III.7). Đây là lần đầu tiên công tác xây dựng và thi hành pháp luật được đặt ra yêu cầu cụ thể về nguồn lực tài chính ổn định, bền vững. Nguồn lực này không chỉ bảo đảm chất lượng soạn thảo, thẩm định, rà soát mà còn tạo điều kiện để thu hút đội ngũ chuyên gia, đẩy mạnh nghiên cứu chiến lược, ứng dụng công nghệ hiện đại. Đồng thời, cơ chế xã hội hóa kinh phí sẽ góp phần huy động trí tuệ và nguồn lực xã hội, qua đó nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động pháp luật. Có thể nói, cơ chế tài chính đặc thù chính là điều kiện tiên quyết để các đột phá khác trong Nghị quyết 66 trở thành hiện thực.

Ảnh minh hoạ
4. Ý nghĩa và tác động đối với sự phát triển đất nước
- Hoàn thiện thể chế, củng cố Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Nghị quyết 66-NQ/TW khẳng định công tác xây dựng và thi hành pháp luật là “đột phá của đột phá” trong hoàn thiện thể chế. Việc bảo đảm hệ thống pháp luật đồng bộ, thống nhất, khả thi sẽ tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho quản trị quốc gia. Đây chính là điều kiện để củng cố Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa – nơi pháp luật là công cụ tối cao, mọi tổ chức và cá nhân đều bình đẳng, chịu trách nhiệm trước pháp luật. Nhờ đó, hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước được nâng cao, quyền và lợi ích hợp pháp của người dân, doanh nghiệp được bảo đảm ngày càng thực chất.
- Tạo động lực cho đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và phát triển kinh tế số. Một điểm nổi bật của Nghị quyết 66 là nhấn mạnh pháp luật không chỉ để quản lý, mà phải trở thành động lực mở đường cho đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp và chuyển đổi số. Hệ thống pháp luật mới sẽ khuyến khích cơ chế thử nghiệm (sandbox), giảm bớt rào cản thủ tục, tạo môi trường thuận lợi cho các mô hình kinh doanh mới trong kỷ nguyên công nghệ số. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu pháp luật số hóa, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong rà soát văn bản, cũng như minh bạch hóa thủ tục hành chính sẽ không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số – lĩnh vực được dự báo sẽ là động lực tăng trưởng chủ yếu của Việt Nam trong thập kỷ tới.
- Tăng cường hội nhập quốc tế, nâng cao vị thế Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hệ thống pháp luật minh bạch, ổn định và tương thích với chuẩn mực quốc tế là điều kiện tiên quyết để Việt Nam tham gia sâu rộng vào các sân chơi kinh tế – pháp lý toàn cầu. Nghị quyết 66 đặt ra yêu cầu rà soát, hài hòa hóa pháp luật trong nước với các cam kết quốc tế, qua đó giúp Việt Nam tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, đồng thời chủ động tham gia định hình luật chơi mới trong khu vực và thế giới. Một hệ thống pháp luật hiện đại sẽ góp phần nâng cao uy tín quốc gia, khẳng định Việt Nam là đối tác tin cậy, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
- Góp phần thực hiện mục tiêu quốc gia phát triển, trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045. Nghị quyết 66 có ý nghĩa lâu dài khi gắn trực tiếp với tầm nhìn chiến lược phát triển đất nước. Bằng việc hoàn thiện thể chế, khơi thông nguồn lực, thúc đẩy sáng tạo và hội nhập quốc tế, Nghị quyết tạo tiền đề vững chắc để Việt Nam đạt được mục tiêu đến năm 2045 trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Điều này không chỉ là khát vọng chính trị mà còn là con đường tất yếu để bảo đảm thịnh vượng, hạnh phúc cho nhân dân, đồng thời hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hùng cường.
5. Những yêu cầu đặt ra trong triển khai thực hiện
- Thứ nhất, vai trò lãnh đạo của Đảng và sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống chính trị.
Nghị quyết 66-NQ/TW là văn kiện quan trọng của Bộ Chính trị, mang tầm chỉ đạo chiến lược, vì vậy yêu cầu trước hết là phải có sự lãnh đạo toàn diện, xuyên suốt của Đảng. Đây chính là yếu tố bảo đảm định hướng chính trị, tư tưởng, đồng thời tạo sự thống nhất trong hành động từ Trung ương đến địa phương. Văn kiện nhấn mạnh tăng cường sự lãnh đạo, chỉ đạo thống nhất của Đảng, sự quản lý tập trung của Nhà nước đối với công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Điều này cho thấy, chỉ khi cả hệ thống chính trị cùng đồng lòng – từ Quốc hội, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát cho đến các tổ chức chính trị – xã hội – thì quyết tâm chính trị mới có thể chuyển hóa thành kết quả cụ thể, đồng bộ và hiệu quả.
- Thứ hai, nâng cao năng lực dự báo và phản ứng chính sách. Trong bối cảnh kinh tế – xã hội biến đổi nhanh, đặc biệt dưới tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế, năng lực dự báo và phản ứng chính sách trở thành một yêu cầu then chốt. Nghị quyết 66 chỉ rõ đổi mới, nâng cao chất lượng công tác nghiên cứu, dự báo, tổng kết thực tiễn, kịp thời thể chế hóa chủ trương của Đảng thành chính sách, pháp luật. Điều đó có nghĩa, công tác xây dựng pháp luật không thể “đi sau” thực tiễn, mà cần chủ động dự báo xu thế, nhận diện sớm rủi ro, đề ra giải pháp pháp lý phù hợp. Đây cũng là lời nhắc về việc tăng cường nghiên cứu khoa học, khai thác dữ liệu lớn, ứng dụng công nghệ số nhằm hỗ trợ hoạch định chính sách và pháp luật dựa trên bằng chứng.
- Thứ ba, bảo đảm cơ chế giám sát, phản biện xã hội hiệu quả. Một hệ thống pháp luật tốt phải đi kèm cơ chế giám sát và phản biện thực chất, để khắc phục tình trạng “làm luật xong để đó”. Nghị quyết 66 yêu cầuđổi mới mạnh mẽ, nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác tổ chức thi hành pháp luật; tăng cường công tác kiểm tra, giám sát. Điều này đồng nghĩa, cần thiết lập các cơ chế giám sát độc lập, minh bạch, với sự tham gia của Quốc hội, Hội đồng nhân dân, cơ quan tư pháp và đặc biệt là của xã hội. Vai trò phản biện của Mặt trận Tổ quốc, các hiệp hội nghề nghiệp, viện nghiên cứu và chuyên gia pháp lý là vô cùng quan trọng, giúp phát hiện bất cập, mâu thuẫn và kịp thời kiến nghị sửa đổi.
- Thứ tư, phát huy vai trò của nhân dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Một trong những điểm mới mang tính đột phá của Nghị quyết 66 là đặt người dân, doanh nghiệp vào vị trí trung tâm của tiến trình xây dựng và thi hành pháp luật. Văn kiện khẳng định Bảo đảm thực chất quyền tham gia của nhân dân, doanh nghiệp, tổ chức xã hội vào quá trình xây dựng, phản biện và thi hành pháp luật. Điều này đòi hỏi đổi mới hình thức tham vấn, bảo đảm công khai, minh bạch, tạo điều kiện để ý kiến của người dân và doanh nghiệp thực sự được lắng nghe và tiếp thu. Đồng thời, trong quá trình thi hành pháp luật, họ phải được tạo cơ hội phản ánh vướng mắc, tham gia giám sát để góp phần hoàn thiện chính sách. Đây không chỉ là cơ chế dân chủ trực tiếp mà còn là phương thức gắn kết giữa Nhà nước và xã hội trong xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân.
6. Các giải pháp chủ yếu để đưa Nghị quyết 66-NQ/TW vào cuộc sống
Để Nghị quyết số 66-NQ/TW thực sự đi vào cuộc sống, trở thành động lực thúc đẩy phát triển đất nước, cần triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp sau:
Một là, bảo đảm sự lãnh đạo toàn diện, trực tiếp của Đảng trong công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Đảng giữ vai trò quyết định trong định hướng chính trị, tư tưởng và tổ chức thực hiện. Nghị quyết yêu cầu các cấp ủy Đảng phải trực tiếp lãnh đạo việc thể chế hóa chủ trương, đường lối của Đảng thành pháp luật, gắn với công tác kiểm tra, giám sát thường xuyên. Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: “Mỗi cán bộ, đảng viên phải gương mẫu, đi đầu trong chấp hành và tuân thủ pháp luật, lan tỏa tinh thần thượng tôn Hiến pháp, pháp luật.” Người đứng đầu bộ, ngành phải chịu trách nhiệm chính về chất lượng chính sách, pháp luật thuộc lĩnh vực quản lý, coi đây là nhiệm vụ trọng tâm, xuyên suốt.
Hai là, đổi mới tư duy, định hướng xây dựng pháp luật theo hướng kiến tạo phát triển.
Nghị quyết khẳng định dứt khoát từ bỏ tư duy “không quản được thì cấm”, đồng thời yêu cầu coi người dân, doanh nghiệp là trung tâm. Các đạo luật phải ổn định, dễ hiểu, dễ thực hiện, đồng thời tạo dư địa linh hoạt để Chính phủ, bộ, ngành, địa phương ban hành quy định cụ thể phù hợp với thực tiễn. Trước mắt, tập trung cải thiện môi trường pháp lý thuận lợi, thông thoáng, chi phí tuân thủ thấp, bảo đảm thực chất quyền tự do kinh doanh, quyền sở hữu tài sản, thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo, chuyển đổi số và phát triển kinh tế tư nhân như một động lực quan trọng của nền kinh tế.
Ba là, tạo đột phá trong công tác thi hành pháp luật. Một hệ thống pháp luật dù được thiết kế tốt cũng sẽ mất ý nghĩa nếu không được thực thi hiệu quả. Nghị quyết nhấn mạnh yêu cầu xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật trong toàn xã hội, phát huy tinh thần phục vụ nhân dân, hành động vì lợi ích chung. Cần tăng cường giải thích, hướng dẫn áp dụng pháp luật, đối thoại, lắng nghe phản ánh từ cá nhân, doanh nghiệp để tháo gỡ kịp thời “điểm nghẽn” pháp lý. Đồng thời, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong theo dõi, đánh giá hiệu quả thi hành pháp luật, bảo đảm mọi quy định pháp lý nhanh chóng đi vào thực tiễn.
Bốn là, nâng cao hiệu quả hợp tác và hội nhập pháp luật quốc tế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần chủ động tham gia định hình các thể chế, trật tự pháp lý quốc tế. Điều này đòi hỏi tăng cường năng lực xử lý tranh chấp đầu tư, thương mại quốc tế, đồng thời xây dựng cơ chế đào tạo, thu hút nguồn nhân lực pháp lý chất lượng cao, có khả năng làm việc trong các tổ chức quốc tế và cơ quan tài phán quốc tế. Đây vừa là yêu cầu bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa là cơ hội để nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.
Năm là, phát triển nguồn nhân lực pháp luật chất lượng cao, gắn với chuyển đổi số. Nghị quyết coi nhân lực pháp luật là “yếu tố hàng đầu” để bảo đảm thành công. Do đó, cần chính sách đặc thù, vượt trội trong đãi ngộ, thù lao, thuê khoán nhằm thu hút chuyên gia giỏi. Song song, phải ưu tiên phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, cơ sở dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo phục vụ công tác xây dựng, rà soát, kiểm tra văn bản pháp luật. Việc triển khai ngay các đề án xây dựng cơ sở dữ liệu lớn về pháp luật và ứng dụng AI sẽ tạo nền tảng cho một nền quản trị pháp lý hiện đại, minh bạch và hiệu quả.
Kết luận
Tóm lại, Nghị quyết 66-NQ/TW không chỉ là một bước ngoặt trong đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, mà còn là bản tuyên ngôn khát vọng đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thịnh vượng trong kỷ nguyên mới. Đó không chỉ là một văn bản định hướng mà còn là một kim chỉ nam hành động, mang sứ mệnh xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại, hiệu quả. Từ yêu cầu coi pháp luật là động lực trung tâm, chuyển đổi tư duy lập pháp, xây dựng văn hóa tuân thủ, ứng dụng công nghệ số, đến không hình sự hóa quan hệ kinh tế, dân sự, nghị quyết đã vạch ra tầm nhìn dài hạn, đột phá, đặt nền móng cho một Việt Nam hiện đại, minh bạch và đầy sức cạnh tranh trên trường quốc tế.
Việc triển khai thành công Nghị quyết 66 vào cuộc sống sẽ là một bước đột phá chiến lược, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Việt Nam. Đây không phải là một nhiệm vụ ngắn hạn mà là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự chung tay của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Bởi sự thành công của Nghị quyết 66 sẽ không chỉ được đo lường bằng số lượng văn bản pháp luật được ban hành, mà còn bằng mức độ pháp luật thực sự đi vào đời sống, trở thành động lực cho sự sáng tạo và đổi mới, và củng cố niềm tin của nhân dân vào Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Hội thảo Khoa học: “Đưa Nghị quyết 66-NQ/TW vào cuộc sống – Yêu cầu, cơ chế và giải pháp thực thi” được tổ chức tại TP.HCM vào ngày 16/9/2025. Hội thảo được diễn ra trong chuỗi các hoạt động thực hiện Kế hoạch số 42/KH-ĐUXDPL ngày 1/8/2025 của Đảng uỷ Trung ương Hội Luật gia Việt Nam về việc triển khai thực hiện Nghị quyết 66-NQ/TW trong toàn hệ thống Hội Luật gia Việt Nam.
* Cơ quan chỉ đạo: Hội Luật gia Việt Nam
* Cơ quan thực hiện:
+ Viện Khoa học Pháp lý & Kinh doanh Quốc tế
+ Tạp chí Pháp lý
Những Chuyên đề chính sẽ được thảo luận tại Hội thảo
Chuyên đề 1: Tư duy thể chế đột phá và yêu cầu đổi mới hệ thống pháp luật.
Nhằm làm rõ những định hướng lớn về thể chế trong Nghị quyết 66; đề xuất cải cách, hoàn thiện hệ thống pháp luật theo hướng đồng bộ, minh bạch, khả thi và hiện đại.
Chuyên đề 2: Vai trò, thực trạng và giải pháp phát huy hiệu quả hoạt động của Hội Luật gia Việt Nam (HLGVN) trong giai đoạn mới theo tinh thần Nghị quyết 66.
Tập trung xác định rõ vị trí, yêu cầu và các giải pháp để HLGVN thực hiện hiệu quả chức năng trong giai đoạn mới theo tinh thần Nghị quyết 66.
Chuyên đề 3: Cơ chế vận hành chính sách và thể chế hóa yêu cầu của Nghị quyết 66.
Đề xuất các cơ chế thiết yếu để chuyển hóa tinh thần Nghị quyết 66 thành hành động và kết quả thực tiễn.
Chuyên đề 4: Góp ý hoàn thiện pháp luật trong các lĩnh vực cụ thể gắn với yêu cầu cải cách, hội nhập.
Tập trung phân tích một số lĩnh vực pháp luật trọng yếu chịu tác động từ Nghị quyết 66/ NQ-TW; đề xuất điều chỉnh, bổ sung chính sách, pháp luật về một số luật, văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
TS. Trần Công Phàn (Phó Bí thư Đảng ủy; Phó Chủ tịch thường trực Hội Luật gia Việt Nam)