Hoàn thiện pháp luật để phát huy vai trò động lực của kinh tế tư nhân trong phát triển ngành hàng không dân dụng Việt Nam

Bài viết phân tích các cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò động lực của kinh tế tư nhân đối với sự phát triển ngành hàng không Việt Nam trên nền tảng Nghị quyết 68-NQ/TW năm 2025 của Bộ Chính trị. Trên cơ sở đánh giá các hạn chế của pháp luật về hàng không hiện hành, tác giả đề xuất sửa đổi, bổ sung đối với dự thảo Luật Hàng không dân dụng Việt Nam theo hướng mở rộng quyền tham gia của khu vực kinh tế tư nhân vào đầu tư, xây dựng hạ tầng, khai thác vận chuyển, phát triển công nghiệp hàng không. Các kiến nghị tập trung vào việc tháo gỡ rào cản pháp lý, tạo lập hành lang pháp lý minh bạch, thuận lợi nhằm thu hút nguồn lực kinh tế tư nhân, tăng năng lực cạnh tranh và bảo đảm phát triển ngành hàng không theo hướng hiện đại, bền vững, phù hợp với định hướng chính sách và xu hướng phát triển của ngành hàng không quốc tế.

MỞ ĐẦU

Ngành hàng không dân dụng hiện nay được xem là một trong những ngành kinh tế kỹ thuật mũi nhọn, giữ vai trò quan trọng trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Đây không chỉ là phương tiện kết nối giao thương, du lịch, hội nhập quốc tế, mà còn góp phần thúc đẩy các ngành công nghiệp phụ trợ và chuỗi cung ứng logistics. Với vị trí địa chiến lược tại khu vực Đông Nam Á cùng tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, Việt Nam đang có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh mẽ ngành hàng không dân dụng.

Tuy nhiên, năng lực khai thác, vận chuyển và kết cấu hạ tầng hàng không của Việt Nam hiện chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Tình trạng quá tải tại nhiều cảng hàng không, hệ thống dịch vụ kỹ thuật hàng không phụ thuộc phần lớn vào các đơn vị ngoài nước. Trong bối cảnh đó việc hoàn thiện hành lang pháp lý thông qua việc ban hành mới Luật Hàng không dân dụng Việt Nam được xem là giải pháp chiến lược nhằm thúc đẩy phát triển ngành hàng không bền vững, xanh, hiện đại.

Ngày 04  tháng 5 năm 2025, Bộ Chính Trị ban hành Nghị quyết số 68-NQ/TW, trong đó đã nhấn mạnh kinh tế tư nhân là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế. Trên cơ sở đó, việc mở rộng quyền tham gia của khu vực kinh tế tư nhân vào lĩnh vực hàng không từ đầu tư hạ tầng, khai thác cảng, vận chuyển hàng không đến phát triển công nghiệp hàng không là xu hướng tất yếu và cấp thiết.

Dự thảo Luật Hàng không dân dụng Việt Nam năm 2025 đã được soạn thảo trên tinh thần cải cách, mở rộng các quyền tham gia của khối kinh tế tư nhân. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số điểm cần tiếp tục được sửa đổi, bổ sung hoàn thiện nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho doanh nghiệp tư nhân tham gia vào sự phát triển của lĩnh vực hàng không.

1-1757471403.jpg

Bài viết này phân tích từ góc độ lý luận đến thực tiễn trên cơ sở Nghị quyết 68-NQ/TW để đưa ra những góp ý cụ thể đối với dự thảo Luật Hàng không dân dụng Việt Nam. Các kiến nghị tập trung vào việc tháo gỡ các rào cản pháp lý, mở rộng không gian pháp lý cho khu vực kinh tế tư nhân, qua đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, phát triển ngành hàng không Việt Nam hiện đại, xanh, bền vững.

KINH TẾ TƯ NHÂN LÀ ĐỘNG LỰC PHÁT TRIỂN THEO NGHỊ QUYẾT 68-NQ/TW

Sau gần 40 năm đổi mới, khu vực kinh tế tư nhân tại Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc, trở thành một thành phần kinh tế quan trọng đóng góp khoảng 50% GDP quốc gia. Tuy nhiên, khu vực kinh tế tư nhân vẫn gặp nhiều rào cản về thể chế, chính sách và đặc biệt là sự hạn chế trong các lĩnh vực có tính chất chiến lược, đặc thù như hàng không dân dụng.

Thực tiễn này đã được nhận diện rõ trong Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 của Bộ Chính trị. Nghị quyết xác định rõ “phát triển kinh tế tư nhân là một nhiệm vụ trọng tâm, cấp bách, vừa mang tính chiến lược lâu dài” và đồng thời yêu cầu “trong năm 2025, hoàn thành việc rà soát, loại bỏ những điều kiện kinh doanh không cần thiết, quy định chồng chéo, không phù hợp, cản trở sự phát triển của doanh nghiệp tư nhân”. Với sự chỉ đạo quyết liệt như vậy và trước bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và những thách thức mới, việc thực hiện đồng bộ, quyết liệt các giải pháp nói trên không chỉ là nhiệm vụ cần thiết mà còn là yêu cầu cấp bách, đòi hỏi sự vào cuộc mạnh mẽ, liên tục và trách nhiệm của toàn bộ hệ thống chính trị.

Kinh tế tư nhân là động lực quan trọng của nền kinh tế quốc dân

Kinh tế tư nhân đã được khẳng định là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc dân, giữ vai trò tiên phong thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm, nâng cao năng suất lao động và năng lực cạnh tranh quốc gia. Nghị quyết 68-NQ/TW nhấn mạnh: “Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia, là lực lượng tiên phong thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm, nâng cao năng suất lao động, năng lực cạnh tranh quốc gia…”. Điều này thể hiện sự chuyển biến mạnh mẽ về nhận thức và chính sách, xác lập vị trí trung tâm của kinh tế tư nhân trong chiến lược phát triển, đảm bảo bình đẳng và cạnh tranh với các thành phần kinh tế khác.

2-1757471390.jpg

Yêu cầu bảo đảm quyền tự do kinh doanh, cạnh tranh bình đẳng

Song song với việc khẳng định vai trò trung tâm của kinh tế tư nhân, Nghị quyết 68 cũng nhấn mạnh yêu cầu bảo đảm đầy đủ quyền sở hữu tài sản, quyền tự do kinh doanh và cạnh tranh bình đẳng cho doanh nghiệp. Liên hệ trong lĩnh vực hàng không, điều này có nghĩa là các doanh nghiệp tư nhân cần được tiếp cận công bằng với các cơ hội đầu tư, khai thác hạ tầng, vận hành và sở hữu tàu bay, thiết bị kỹ thuật mà không bị rào cản từ các cơ chế quản lý mang nặng tính “xin-cho” hay những biện pháp, thủ tục tiền kiểm không cần thiết. Việc tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, thông thoáng và ổn định là điều kiện tiên quyết để phát huy tối đa nguồn lực kinh tế tư nhân trong phát triển ngành hàng không.

Giải phóng nguồn lực xã hội, huy động sức mạnh tư nhân vào các lĩnh vực chiến lược

Nghị quyết 68-NQ/TW nhấn mạnh vai trò then chốt của khu vực tư nhân trong việc giải phóng và huy động các nguồn lực xã hội, đặc biệt đối với những ngành cần vốn lớn và công nghệ cao. Cụ thể, Nghị quyết yêu cầu “giải phóng toàn bộ sức sản xuất, kích hoạt, huy động và sử dụng hiệu quả mọi nguồn lực, nhất là nguồn lực trong Nhân dân cho phát triển kinh tế - xã hội …” và khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia vào các lĩnh vực then chốt, công nghiệp công nghệ cao, các chuỗi sản xuất và cung ứng toàn cầu. Trong lĩnh vực hàng không điều này đồng nghĩa với việc tạo điều kiện và mở rộng cơ hội cho khối doanh nghiệp tư nhân tham gia đầu tư, xây dựng, kinh doanh khai thác cảng hàng không, sân bay và phát triển ngành công nghiệp phụ trợ như sản xuất linh kiện, thiết bị, bảo trì, bảo dưỡng (MRO), dịch vụ kỹ thuật mặt đất cũng như các lĩnh vực liên quan, góp phần bổ sung nguồn lực đầu tư cho ngành hàng không dân dụng và thúc đẩy sự phát triển nhanh, mạnh và bền vững.

Hoàn thiện thể chế, chính sách phù hợp với thông lệ quốc tế

Nghị quyết 68 đề cao đổi mới tư duy quản lý, chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm, vận hành theo nguyên tắc thị trường và bảo đảm quyền tự do kinh doanh cho doanh nghiệp. Điều này nhằm điều chỉnh luật pháp phù hợp thông lệ quốc tế, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tư nhân tham gia phát triển các lĩnh vực kinh tế then chốt.

Việc xây dựng Luật Hàng không cần tập trung vào việc xóa bỏ điều kiện kinh doanh không cần thiết, đơn giản hóa thủ tục cấp phép, nhập khẩu, đầu tư và đồng thời tăng quyền tự chủ cho doanh nghiệp. Những đổi mới này sẽ giúp tạo môi trường pháp lý minh bạch, cạnh tranh, thúc đẩy khu vực tư nhân phát triển mạnh mẽ trong ngành hàng không Việt Nam.

ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VÀ THỊ TRƯỜNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM

Hạn chế của khuôn khổ pháp luật hàng không hiện hành

Hiện nay, hệ thống pháp luật điều chỉnh ngành hàng không dân dụng Việt Nam mà trọng tâm là Luật Hàng không dân dụng Việt Nam và các văn bản dưới luật chưa thực sự tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho khu vực kinh tế tư nhân tham gia sâu rộng vào ngành hàng không. Cụ thể:

Trong lĩnh vực đầu tư hạ tầng hàng không, hệ thống pháp luật hiện hành cùng các văn bản dưới luật vẫn ưu tiên sử dụng cơ chế đầu tư công và vốn nhà nước cho việc phát triển hạ tầng cảng hàng không. Việc huy động nguồn lực xã hội hóa cho đầu tư hạ tầng hàng không chưa được quy định rõ ràng, khiến các công trình thiết yếu như đường băng, đường lăn, sân đỗ và nhà ga chính chủ yếu do các doanh nghiệp nhà nước đầu tư xây dựng và nắm giữ quyền quản lý, khai thác của doanh nghiệp nhà nước, điển hình là Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV). Trong khi đó vẫn thiếu vắng hành lang pháp lý cụ thể về cơ chế nhượng quyền hay hợp tác đầu tư, khai thác cảng hàng không cho khu vực tư nhân.

Đối với lĩnh vực kinh doanh vận chuyển hàng không, điều kiện để cấp phép thành lập hãng hàng không vẫn còn nhiều tầng nấc thủ tục, rào cản kiểm soát như yêu cầu về số lượng tàu bay tối thiểu và quy định chưa thực sự thông thoáng về tỷ lệ sở hữu vốn của các nhà đầu tư nước ngoài. Ngoài ra, thủ tục xin phép nhập khẩu, đăng ký tàu bay và cấp giấy phép khai thác còn phức tạp, khiến doanh nghiệp tư nhân gặp không ít khó khăn trong việc mở rộng thị phần.

Trong lĩnh vực công nghiệp hàng không và các dịch vụ phụ trợ, hiện chưa có chính sách riêng biệt nhằm khuyến khích phát triển ngành công nghiệp phụ trợ hàng không. Phần lớn các dịch vụ kỹ thuật bảo trì, bảo dưỡng (MRO) vẫn do các doanh nghiệp ở nước ngoài đảm nhiệm, còn doanh nghiệp trong nước chưa đủ năng lực sản xuất thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành hàng không. Điều này không những ảnh hưởng lâu dài đến việc phát triển ngành công nghiệp phụ trợ hàng không trong nước mà còn làm mất đi những khoản doanh thu đáng kể đáng lẽ được trả cho các doanh nghiệp có năng lực phát triển ngành công nghiệp phụ trợ ở trong nước đồng thời gây tốn kém rất lớn trong quá trình vận chuyển, xuất khẩu và nhập khẩu đối với tàu bay, động cơ, thiết bị cần sửa chữa ra nước ngoài để thực hiện việc sửa chữa.

Cơ chế quản lý tổng thể trong ngành hàng không vẫn thiên về tiền kiểm và các thủ tục cấp phép hành chính rườm rà, gây mất rất nhiều thời gian cho doanh nghiệp, trong khi cơ chế hậu kiểm và việc doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh lại chưa được chú trọng đúng mức. Điều này khiến cho môi trường pháp lý chưa thực sự tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tư nhân tham gia và phát triển, làm hạn chế khả năng mở rộng của khu vực kinh tế tư nhân trong lĩnh vực hàng không.

3-1757471403.png

Thực tiễn phát triển khu vực kinh tế tư nhân trong ngành hàng không

Khu vực kinh tế tư nhân có sự hiện diện nhất định trong ngành hàng không Việt Nam, trong số đó có thể kể đến những hãng hàng không tiêu biểu như hãng bay tư nhân lớn Vietjet Air hoạt động sôi động trong lĩnh vực vận tải hàng không bên cạnh một số hãng khác như Bamboo Airways, Vietravel Airlines. Đặc biệt, ở lĩnh vực hạ tầng, Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn (Quảng Ninh) do Sun Group đầu tư và khai thác đã trở thành mô hình tiên phong, đánh dấu sự tham gia của tư nhân vào xây dựng và vận hành cảng hàng không tại Việt Nam.

Mặc dù khu vực kinh tế tư nhân đã bắt đầu tham gia vào ngành hàng không Việt Nam  với vai trò tiên phong và có những bước phát triển bức phá mạnh mẽ chứng minh được tính năng động, quyết liệt, nhưng vai trò của khu vực này vẫn còn rất hạn chế. Hiện tại, cả nước chỉ có một cảng hàng không do tư nhân đầu tư và vận hành, trong khi đa số các lĩnh vực quan trọng như bảo trì, sửa chữa, dịch vụ kỹ thuật và công nghiệp phụ trợ hàng không vẫn chưa có sự hiện diện đáng kể của doanh nghiệp tư nhân nội địa. Các hãng hàng không tư nhân như Vietjet Air và một số hãng khác mặc dù hoạt động sôi động nhưng thị phần vẫn còn bị hạn chế trong việc tạo điều kiện phát triển và cạnh tranh công bằng với doanh nghiệp nhà nước. Nhìn chung, sự tham gia của khu vực tư nhân chủ yếu tập trung vào lĩnh vực vận tải, còn các lĩnh vực then chốt khác vẫn do doanh nghiệp nhà nước chi phối.

Một số nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự hạn chế vai trò của khu vực kinh tế tư nhân trong ngành hàng không Việt Nam hiện nay nổi bật là hệ thống pháp luật chưa thực sự bảo đảm quyền tự do kinh doanh một cách thực chất cho doanh nghiệp tư nhân. Cơ chế xin - cho vẫn còn phổ biến tạo ra nhiều rào cản thủ tục. Đồng thời, các chính sách ưu đãi và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp tư nhân trong lĩnh vực này còn thiếu hoặc chưa đủ mạnh để khuyến khích sự tham gia sâu rộng của khu vực kinh tế tư nhân.

Tác động tiêu cực của thực trạng

Thực trạng này đã dẫn đến nhiều hạn chế nhất định đối với sự phát triển của ngành hàng không Việt Nam. Trước hết, tiềm năng phát triển của ngành chưa được khai thác tối đa khi vai trò và sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân còn hạn chế. Nguồn lực xã hội hóa lớn bị lãng phí do chưa có cơ chế huy động hợp lý trong khi việc phụ thuộc chủ yếu vào vốn nhà nước lại khiến năng lực đầu tư phát triển hạ tầng bị bó hẹp. Điều này không chỉ làm giảm sức cạnh tranh quốc tế của ngành hàng không Việt Nam mà còn ảnh hưởng đến khả năng mở rộng, đổi mới và bắt kịp xu thế phát triển của khu vực và thế giới.

ĐỀ XUẤT BỔ SUNG ĐỐI VỚI DỰ THẢO LUẬT HÀNG KHÔNG DÂN DỤNG VIỆT NAM

Trên cơ sở phân tích lý luận và thực tiễn, người viết đề xuất một số kiến nghị cụ thể đối với dự thảo Luật Hàng không dân dụng Việt Nam năm 2025 như sau:

Mở rộng quyền tham gia đầu tư, xây dựng và khai thác kết cấu hạ tầng hàng không

Bổ sung quy định rõ ràng, cụ thể trong luật về quyền của khu vực kinh tế tư nhân được tham gia đầu tư xây dựng các công trình hạ tầng hàng không, bao gồm cả các công trình thiết yếu (đường băng, nhà ga hành khách, sân đỗ, đường lăn…).

Để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân vào lĩnh vực hàng không, cần bổ sung vào luật các quy định rõ ràng và chi tiết về quyền của doanh nghiệp tư nhân trong việc đầu tư xây dựng, khai thác các công trình hạ tầng hàng không. Điều này không chỉ giới hạn ở những công trình phụ trợ mà còn bao gồm cả các hạng mục quan trọng như đường băng, nhà ga hành khách, sân đỗ, đường lăn… Việc quy định đầy đủ và cụ thể các quyền này sẽ góp phần khuyến khích khu vực tư nhân mạnh dạn tham gia đầu tư, đồng thời đảm bảo các doanh nghiệp tư nhân được tiếp cận một cách minh bạch, bình đẳng trong quá trình xây dựng và vận hành hạ tầng hàng không, từ đó thúc đẩy sự phát triển toàn diện của ngành hàng không Việt Nam.

Luật hóa cơ chế xã hội hóa đầu tư hạ tầng theo nguyên tắc minh bạch, công khai. Theo đó, để nâng cao hiệu quả xã hội hóa đầu tư hạ tầng hàng không, cần luật hóa các cơ chế xã hội hóa minh bạch và công khai theo hướng (i) cho phép áp dụng đa dạng các hình thức đối tác công – tư (PPP) cũng như (ii) quy định rõ ràng về thủ tục đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư khai thác kết cấu hạ tầng hàng không. Đồng thời, cần cụ thể hóa quyền của doanh nghiệp tư nhân trong việc vận hành, khai thác cảng hàng không, bao gồm quản lý nhà ga, khu vực khai thác mặt đất; thiết lập cơ chế nhượng quyền khai thác cảng hàng không và bảo đảm nguyên tắc bình đẳng trong tiếp cận đầu tư, khai thác giữa doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhà nước. Các quy định này sẽ tạo điều kiện thuận lợi, minh bạch cho khu vực tư nhân tham gia sâu rộng, góp phần thúc đẩy phát triển ngành hàng không Việt Nam một cách toàn diện và bền vững.

Quy định rõ quyền khai thác hạ tầng cảng hàng không của doanh nghiệp tư nhân. Để thúc đẩy sự tham gia sâu rộng hơn của khu vực tư nhân vào đầu tư, xây dựng và khai thác kết cấu hạ tầng hàng không, cần quy định rõ ràng trong luật về quyền của doanh nghiệp tư nhân. Cụ thể, doanh nghiệp tư nhân cần được đảm bảo quyền vận hành và khai thác cảng hàng không bao gồm cả việc quản lý nhà ga, khu vực khai thác mặt đất. Đồng thời, việc thiết lập cơ chế nhượng quyền khai thác cảng hàng không nên được quy định minh bạch và chi tiết. Những quy định này sẽ tạo điều kiện thuận lợi, minh bạch, giúp khu vực tư nhân mạnh dạn đầu tư, vận hành và khai thác hiệu quả các công trình hạ tầng hàng không, từ đó góp phần phát triển toàn diện ngành hàng không Việt Nam.

Thể chế hóa nguyên tắc bình đẳng trong tiếp cận đầu tư, khai thác cảng hàng không, không phân biệt giữa doanh nghiệp nhà nước và tư nhân. Để khắc phục hạn chế trong phát triển ngành hàng không, cần xây dựng Luật Hàng không dân dụng theo hướng quy định rõ ràng và chi tiết về quyền của khu vực tư nhân trong đầu tư, xây dựng, khai thác hạ tầng hàng không (bao gồm cả các hạng mục quan trọng như đường băng, nhà ga, sân đỗ, đường lăn); luật hóa các cơ chế xã hội hóa đầu tư hạ tầng dựa trên nguyên tắc công khai, minh bạch, cho phép đa dạng hình thức đối tác công - tư (PPP), quy định thủ tục đấu thầu chọn nhà đầu tư và quyền vận hành, khai thác cảng hàng không; thiết lập cơ chế nhượng quyền khai thác cùng đảm bảo nguyên tắc bình đẳng giữa doanh nghiệp tư nhân và nhà nước. Các nội dung này sẽ giúp khu vực kinh tế tư nhân được tiếp cận minh bạch, thuận lợi, mạnh dạn đầu tư và khai thác hiệu quả, góp phần phát triển ngành hàng không toàn diện, bền vững.

Thúc đẩy doanh nghiệp tư nhân tham gia lĩnh vực vận tải hàng không

Đơn giản hóa điều kiện thành lập hãng hàng không. Để khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia lĩnh vực vận tải hàng không, cần đơn giản hóa điều kiện thành lập hãng bằng cách rà soát và giảm yêu cầu về số lượng tàu bay tối thiểu, điều chỉnh tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài phù hợp thông lệ quốc tế (có thể cân nhắc tỷ lệ 49/51%), đồng thời rút ngắn thời gian thẩm định hồ sơ cấp phép. Những giải pháp này sẽ tạo môi trường cạnh tranh, thuận lợi và thu hút thêm nguồn lực đầu tư cho ngành hàng không.

Cắt giảm thủ tục kiểm soát nhập khẩu tàu bay. Nên đơn giản hóa thủ tục nhập khẩu tàu bay bằng cách loại bỏ các bước kiểm tra trước khi nhập không cần thiết (nhất là đối với tàu bay mới), chuyển sang hậu kiểm và tăng trách nhiệm của doanh nghiệp nhập khẩu tàu bay.

Khuyến khích các mô hình khai thác vận tải hàng không linh hoạt như vận tải hàng không chuyên dùng, hàng không chung, vận chuyển hàng hóa chuyên biệt.

Phát triển ngành công nghiệp hàng không nội địa

Để phát triển ngành công nghiệp hàng không nội địa, cần hoàn thiện các quy định khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào sản xuất linh kiện, dịch vụ bảo trì, kỹ thuật mặt đất và các ngành phụ trợ. Đồng thời, nên áp dụng chính sách ưu đãi về thuế, đất đai và hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực, tạo điều kiện để doanh nghiệp nội địa liên kết với các tập đoàn quốc tế, từng bước hình thành chuỗi cung ứng công nghiệp hàng không tại Việt Nam. Cụ thể:

- Bổ sung quy định riêng trong luật khuyến khích khu vực kinh tế tư nhân tham gia phát triển các lĩnh vực mà khu vực tư nhân có thể tham gia phát triển bao gồm sản xuất linh kiện, thiết bị hàng không; cung cấp dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa tàu bay và thực hiện dịch vụ kỹ thuật mặt đất cùng các ngành công nghiệp phụ trợ.

- Áp dụng các chính sách ưu đãi cụ thể cho doanh nghiệp tư nhân. Doanh nghiệp tư nhân nên được hưởng ưu đãi về thuế nhập khẩu máy móc thiết bị, thuế thu nhập doanh nghiệp, được ưu tiên tiếp cận đất đai tại các khu công nghiệp, khu công nghệ cao, đồng thời được hỗ trợ xây dựng các trung tâm đào tạo kỹ thuật viên và kỹ sư hàng không.

- Xây dựng lộ trình hình thành chuỗi cung ứng công nghiệp hàng không nội địa. Khuyến khích doanh nghiệp trong nước liên doanh với các tập đoàn quốc tế, tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng của các hãng lớn như Airbus, Boeing, Rolls-Royce…

Hoàn thiện cơ chế quản lý theo định hướng thị trường

Cần xóa bỏ cơ chế “xin - cho”, chuyển từ quản lý tiền kiểm sang hậu kiểm, tăng quyền tự do kinh doanh thực chất, tự chịu trách nhiệm cho doanh nghiệp tư nhân và minh bạch hóa thủ tục hành chính theo chuẩn quốc tế.

Cơ chế chính sách ưu đãi, hỗ trợ đối với doanh nghiệp

Cần xây dựng cơ chế ưu đãi về vốn, thuế, đào tạo nguồn nhân lực và chia sẻ rủi ro để hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào lĩnh vực hàng không. Cụ thể, Nhà nước cần xây dựng cơ chế hỗ trợ vốn vay, ưu đãi thuế, khấu hao nhanh, chia sẻ rủi ro trong dự án PPP và hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu để thu hút doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào lĩnh vực hàng không.

Các đề xuất nêu trên nhằm tháo gỡ các rào cản pháp lý, mở rộng không gian pháp lý, đảm bảo khu vực kinh tế tư nhân được quyền tham gia bình đẳng, rộng rãi trong mọi lĩnh vực của ngành hàng không dân dụng, phù hợp với tinh thần Nghị quyết 68-NQ/TW và xu hướng phát triển của ngành hàng không quốc tế.

KẾT LUẬN

Trong bối cảnh nền kinh tế đất nước đang ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng vào kinh tế khu vực và thế giới, khu vực kinh tế tư nhân đã và đang khẳng định vai trò là động lực quan trọng của nền kinh tế đất nước. Điều này đã được khẳng định tại Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, yêu cầu toàn bộ hệ thống pháp luật cần được hoàn thiện theo hướng tạo điều kiện thuận lợi, tháo gỡ rào cản, phát huy tối đa nguồn lực từ khu vực kinh tế tư nhân.

Đối với lĩnh vực hàng không dân dụng, khu vực kinh tế tư nhân không chỉ là nguồn vốn bổ sung cho ngân sách nhà nước trong đầu tư kết cấu hạ tầng, mà còn là động lực để nâng cao chất lượng dịch vụ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng năng lực cạnh tranh quốc gia. Thực tế phát triển ngành hàng không trong khu vực và trên thế giới đã chứng minh rằng việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp tư nhân tham gia sâu rộng vào đầu tư, khai thác và phát triển công nghiệp hàng không là xu thế tất yếu.

Việc xây dựng Luật Hàng không dân dụng Việt Nam là cơ hội để hoàn thiện hành lang pháp lý, tháo gỡ triệt để các rào cản, tạo bước đột phá cho ngành hàng không Việt Nam. Theo đó, dự thảo luật cần được sửa đổi theo những định hướng sau:

- Mở rộng quyền tham gia của khu vực tư nhân vào đầu tư, xây dựng, khai thác kết cấu hạ tầng hàng không.

- Thúc đẩy doanh nghiệp tư nhân tham gia kinh doanh vận tải hàng không.

- Khuyến khích hình thành và phát triển ngành công nghiệp hàng không nội địa, đặc biệt là công nghiệp phụ trợ.

- Hoàn thiện cơ chế quản lý trên nguyên tắc thị trường, bảo đảm quyền tự do kinh doanh thực chất.

- Áp dụng các chính sách ưu đãi và hỗ trợ tổng thể để phát huy tiềm năng của khu vực tư nhân.

Những đề xuất nêu trên vừa được dựa nền tảng của Nghị quyết 68-NQ/TW mang tính kim chỉ nam cho hành động và trên kinh nghiệm quốc tế, thực tiễn phát triển ngành hàng không Việt Nam hướng đến mục tiêu xây dựng ngành hàng không hiện đại, cạnh tranh, hội nhập sâu rộng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Việc cụ thể hóa đầy đủ tinh thần Nghị quyết 68 trong dự thảo Luật Hàng không dân dụng Việt Nam sửa đổi sẽ tạo ra động lực mới cho sự phát triển của ngành hàng không quốc gia trong những thập kỷ tới bằng sự tham gia tích cực, sâu rộng của khu vực kinh tế tư nhân.

 Thạc sĩ – Luật sư Võ Sỹ Chung

Theo Phaply.net.vn