
Tổng Bí thư Tô Lâm: Bốn Nghị quyết quan trọng của Bộ Chính trị ban hành trong thời gian gần đây (Nghị quyết 57,59,66, 68) sẽ là những trụ cột thể chế nền tảng, tạo động lực mạnh mẽ đưa đất nước ta tiến lên trong kỷ nguyên mới - Ảnh VGP/Nhật Bắc
Báo viết sẽ đi sâu phân tích thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp để các Viện nghiên cứu khoa học pháp lý có thể tận dụng triệt để những tác động tích cực của các Nghị quyết này.
1. Lời mở đầu
Trong bối cảnh Việt Nam đang tiến sâu vào quá trình hội nhập quốc tế và chuyển đổi số, vai trò của nghiên cứu khoa học pháp lý ngày càng trở nên quan trọng. Các Viện nghiên cứu khoa học pháp lý (NCKHPL) không chỉ là trung tâm tạo lập tri thức pháp luật, mà còn là cơ quan tham mưu, tư vấn và phản biện chính sách pháp luật, góp phần nâng cao chất lượng xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật của đất nước.
Trong những năm gần đây, sự ra đời của “Bộ tứ trụ cột” gồm các Nghị quyết số 57, 59, 66 và 68 của Bộ Chính trị đã tạo ra cú hích mạnh mẽ đối với hệ thống Viện NCKHPL, mở ra nhiều cơ hội đồng thời đặt ra những thách thức về đổi mới phương thức nghiên cứu, tăng cường hợp tác quốc tế, phát triển nhân lực chất lượng cao và nâng cao hiệu quả ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.
Bài viết này tập trung phân tích thực trạng hoạt động của các Viện NCKHPL công lập và ngoài công lập, đánh giá tác động của “Bộ tứ trụ cột” đối với các Viện, đồng thời đề xuất các khuyến nghị nhằm phát huy tối đa tiềm năng nghiên cứu, tạo ra sự kết nối hiệu quả giữa các Viện và cơ quan quản lý nhà nước, góp phần xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại, minh bạch và phát triển bền vững.
2. Thực trạng hoạt động của các Viện nghiên cứu khoa học pháp lý
2.1. Viện công lập: ưu thế, đóng góp, hạn chế
Các viện nghiên cứu khoa học pháp lý công lập, gắn với các cơ quan của Đảng, Nhà nước và các trường đại học, hiện giữ vai trò nòng cốt trong hệ thống nghiên cứu pháp luật ở Việt Nam. Với ưu thế về tính chính danh, được bảo đảm bởi nguồn lực tài chính, nhân sự và cơ sở vật chất ổn định, các viện này là nơi tập trung đông đảo đội ngũ chuyên gia đầu ngành, có khả năng tham gia trực tiếp vào quá trình xây dựng pháp luật, hoạch định chính sách và phản biện xã hội.
(i) Vai trò và vị trí
Các viện công lập thường được thành lập theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, chịu sự quản lý trực tiếp từ cơ quan chủ quản và sự quản lý nhà nước về khoa học của Bộ Khoa học và Công nghệ. Vị trí của từng viện phản ánh chức năng đặc thù của cơ quan chủ quản:
Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý (Bộ Tư pháp): có chức năng nghiên cứu chiến lược, chính sách về xây dựng và thi hành pháp luật, đồng thời làm đầu mối quản lý nghiên cứu khoa học pháp lý toàn ngành Tư pháp và là trung tâm thông tin khoa học pháp lý của Bộ.
Viện Nghiên cứu lập pháp (Ủy ban Thường vụ Quốc hội): đảm nhiệm nghiên cứu chuyên sâu về khoa học lập pháp, cung cấp thông tin và tư vấn phục vụ hoạt động lập hiến, lập pháp và giám sát của Quốc hội. (Viện đã kết thúc hoạt động từ tháng 01/2025, các chức năng được chuyển giao cho Văn phòng và các Ủy ban của Quốc hội).
Viện Nhà nước và Pháp luật (Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam): có lịch sử lâu đời từ năm 1967, thực hiện nghiên cứu cơ bản về nhà nước và pháp luật, cung cấp luận cứ lý luận cho Đảng và Nhà nước trong việc hoạch định thể chế.
Như vậy, các viện công lập không chỉ có vị trí chiến lược trong bộ máy nhà nước, mà còn là các trung tâm nghiên cứu hạt nhân, bảo đảm tính khoa học và cơ sở lý luận cho tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN.
(ii) Đóng góp
Trong nhiều thập niên, các viện công lập đã có những đóng góp nổi bật:
Tham mưu chiến lược: Viện Nghiên cứu lập pháp đã giúp thẩm định, rà soát kỹ thuật lập pháp, cung cấp thông tin phục vụ các kỳ họp Quốc hội, góp phần nâng cao chất lượng các dự án luật, pháp lệnh.
Nghiên cứu chính sách trọng điểm: Viện Chiến lược và Khoa học pháp lý tích cực tham gia xây dựng Nghị quyết số 27-NQ/TW (về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam) và Nghị quyết số 66-NQ/TW (về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới).
Nghiên cứu lý luận nền tảng: Viện Nhà nước và Pháp luật đã cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển hệ thống pháp luật, tổng kết thực tiễn quản lý nhà nước và hoàn thiện thể chế trong các giai đoạn lịch sử.
Ngoài ra, thông qua hợp tác với các tổ chức nghề nghiệp như Hội Luật gia Việt Nam, các viện công lập đã mở rộng mạng lưới phản biện xã hội, tăng cường chất lượng tham mưu chính sách.
(iii) Hạn chế và thách thức
Bên cạnh những thành tựu, các viện công lập vẫn đối mặt nhiều vấn đề mang tính hệ thống:
Cơ chế hoạt động nặng tính hành chính, phụ thuộc vào nhiệm vụ đặt hàng, trong khi nghiên cứu độc lập và dự báo dài hạn còn hạn chế.
Chậm đổi mới phương pháp nghiên cứu, chưa tận dụng đầy đủ các công cụ phân tích hiện đại và nghiên cứu liên ngành.
Khó khăn trong thực hiện tự chủ tài chính: chính sách tự chủ theo các Nghị định 115/2005/NĐ-CP, 54/2011/NĐ-CP, 95/2018/NĐ-CP, 06/2023/NĐ-CP… trên thực tế còn vướng mắc, đặc biệt về quyền sử dụng tài sản và bất bình đẳng trong đấu thầu nhiệm vụ khoa học.
Khả năng huy động nguồn lực xã hội và hợp tác quốc tế chưa tương xứng với tiềm năng và vị thế.
Những hạn chế này đặt ra yêu cầu các viện công lập phải đổi mới mạnh mẽ về cơ chế quản trị, phương thức nghiên cứu và hợp tác, nếu muốn duy trì vai trò trung tâm trong bối cảnh cạnh tranh học thuật và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

Ngày 16/9 vừa qua, tại TP.HCM, Viện Khoa học Pháp lý & Kinh doanh Quốc tế và Tạp chí Pháp lý đã tổ chức thành công Hội thảo khoa học “Đưa Nghị quyết 66-NQ/TW vào cuộc sống: Yêu cầu, cơ chế và giải pháp thực thi”
2.2. Viện ngoài công lập: vai trò mới nổi, năng động, khó khăn
(i) Vai trò và vị trí
Trong khoảng một thập niên trở lại đây, sự xuất hiện của các viện nghiên cứu khoa học pháp lý ngoài công lập đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình xã hội hóa hoạt động nghiên cứu pháp luật. Khác với viện công lập, các tổ chức này được thành lập theo Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013 và Nghị định số 08/2014/NĐ-CP, do cá nhân, tổ chức tư nhân hoặc tổ chức chính trị – xã hội – nghề nghiệp sáng lập.
Nhờ khung pháp lý linh hoạt, viện ngoài công lập thường có quy mô gọn nhẹ, cơ chế quản trị linh hoạt, tự chủ cao trong tổ chức nhân sự, tài chính và định hướng nghiên cứu. Điều này cho phép họ nhanh chóng thích ứng với các vấn đề mới nảy sinh trong đời sống pháp lý, kinh tế và xã hội.
Một số viện tiêu biểu gồm: Viện Khoa học Pháp lý và Kinh doanh quốc tế (IBLA, 2006); Viện Nghiên cứu Pháp luật và Kinh tế ASEAN (2024); Viện Nghiên cứu Pháp luật và Trợ giúp pháp lý (ILSLA); Viện Nghiên cứu Pháp luật phía Nam (SLRI); Viện Nghiên cứu Pháp lý và Công chúng (ILPAI).
Như vậy, viện ngoài công lập đang trở thành một lực lượng bổ sung quan trọng, góp phần đa dạng hóa hệ sinh thái nghiên cứu pháp luật ở Việt Nam.
(ii) Đóng góp
Ưu thế lớn nhất của viện ngoài công lập là tính năng động và sự linh hoạt trong hoạt động nghiên cứu. Không phụ thuộc ngân sách nhà nước, các viện này chủ yếu duy trì hoạt động nhờ dịch vụ khoa học, đào tạo, tư vấn và tài trợ. Điều đó khuyến khích họ chuyên môn hóa, gắn nghiên cứu với nhu cầu thực tiễn của xã hội và doanh nghiệp.
Trường hợp điển hình là Viện Khoa học Pháp lý và Kinh doanh quốc tế (IBLA):
Trong giai đoạn đầu (2006–2015), Viện đã triển khai nhiều đề tài và dự án thực tiễn, như cơ chế để luật gia tham gia xây dựng pháp luật, nâng cao năng lực hội nhập WTO, hay Đề án sắp xếp cơ quan chuyên môn ngành y tế TP.HCM.
IBLA đã tham gia đóng góp ý kiến cho hàng loạt dự án luật quan trọng (Bộ luật Dân sự, Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Trưng cầu ý dân, Hiến pháp 2013, Luật Thương mại quốc tế 2010…).
Giai đoạn 2019–2024, Viện tiếp tục tổ chức nhiều hội thảo khoa học lớn, góp ý dự thảo Luật Đất đai, Luật Trọng tài thương mại, đồng thời triển khai các khóa đào tạo ngắn hạn về luật kinh doanh quốc tế, kỹ năng tư vấn pháp lý, ngoại ngữ chuyên ngành.
IBLA còn khuyến khích phong trào nghiên cứu rộng khắp, với hàng loạt đề tài về cách mạng công nghiệp 4.0, năng lượng xanh, chuyển đổi số trong quản trị đô thị, phát triển trọng tài thương mại…
Những hoạt động này cho thấy viện ngoài công lập đã và đang trở thành cầu nối hữu hiệu giữa nghiên cứu khoa học pháp lý và ứng dụng thực tiễn, đồng thời đóng góp trực tiếp vào công tác phản biện chính sách và nâng cao tri thức pháp lý của xã hội.
(iii) Thách thức
Bên cạnh những đóng góp, viện ngoài công lập còn gặp nhiều khó khăn:
Hạn chế về cơ chế pháp lý: chưa có quy định đầy đủ về địa vị pháp lý, chức năng và thẩm quyền tham gia chính thức vào quá trình xây dựng chính sách.
Nguồn lực tài chính và nhân sự thiếu ổn định: phụ thuộc vào doanh thu dịch vụ, tài trợ hoặc vốn tự có, khó cạnh tranh về đãi ngộ so với viện công lập.
Uy tín và ảnh hưởng học thuật còn khiêm tốn: nhiều kết quả nghiên cứu chưa được công nhận chính thức như luận cứ trong các văn kiện pháp luật, do thiếu kênh kết nối với cơ quan hoạch định chính sách.
Khó tiếp cận dự án nghiên cứu lớn cấp nhà nước, vốn thường ưu tiên giao cho các viện công lập có truyền thống và vị thế cao.
Những thách thức này khiến viện ngoài công lập cần tiếp tục xây dựng thương hiệu học thuật, mở rộng hợp tác, nâng cao chất lượng nghiên cứu để khẳng định vị trí trong hệ thống nghiên cứu pháp luật quốc gia
TS. Nguyễn Thị Sơn – Viện trưởng Viện Khoa học Pháp lý và Kinh doanh Quốc tế phát biểu tại Hội thảo khoa học “Đưa Nghị quyết 66-NQ/TW vào cuộc sống: Yêu cầu, cơ chế và giải pháp thực thi” (Hội thảo do Viện IBLA và Tạp chí Pháp lý tổ chức)
2.3. Điểm chung: thiếu gắn kết, chưa tối ưu hóa tiềm lực
Trong hệ sinh thái khoa học pháp lý Việt Nam, Viện nghiên cứu công lập và ngoài công lập giữ những vị trí khác nhau nhưng bổ sung lẫn nhau. Các viện công lập là nền tảng cốt lõi, gắn trực tiếp với cơ quan quản lý nhà nước, được giao nhiệm vụ nghiên cứu cơ bản, tham mưu hoạch định chính sách pháp luật tầm vĩ mô. Tuy nhiên, họ lại chịu những ràng buộc hệ thống, nhất là cơ chế tự chủ tài chính và nhân sự, làm hạn chế tính linh hoạt và sức sáng tạo. Ngược lại, viện ngoài công lập ra đời trong bối cảnh xã hội hóa nghiên cứu khoa học, có ưu thế về tính năng động, khả năng thích ứng nhanh với những vấn đề mới nổi, chuyên môn hóa và dịch vụ. Song song đó, họ gặp khó khăn về tài chính, nhân lực, uy tín khoa học, cũng như thiếu cơ chế chính thức để tham gia sâu vào quá trình xây dựng pháp luật.
Trong thực tế, các viện công lập thường khó khăn khi thương mại hóa kết quả nghiên cứu, trong khi viện ngoài công lập lại thiếu cơ hội tiếp cận các dự án nghiên cứu lớn, mang tính chiến lược quốc gia. Sự thiếu vắng cơ chế phối hợp và cộng sinh này dẫn đến việc năng lực nghiên cứu pháp lý quốc gia chưa được tối ưu hóa. Nếu có một khung pháp lý và cơ chế hợp tác thuận lợi, viện công lập có thể đảm nhiệm nghiên cứu nền tảng và chiến lược, còn viện ngoài công lập đóng góp ở nghiên cứu ứng dụng, dịch vụ và các vấn đề mới nổi từ thực tiễn – qua đó hình thành một hệ thống nghiên cứu pháp lý đa tầng, toàn diện và hiệu quả hơn.
Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng, cả hai khu vực đang cùng đối diện những thách thức mới: nhu cầu nghiên cứu về pháp luật trong kinh tế số, trí tuệ nhân tạo, sở hữu trí tuệ trên không gian mạng, hay giải quyết tranh chấp trực tuyến. Sự thiếu hụt nhân lực chuyên sâu về luật kinh tế số và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ càng làm gia tăng sức ép. Do đó, chỉ thông qua sự phối hợp, chia sẻ nguồn lực và dữ liệu giữa hai khu vực mới có thể tạo ra sức mạnh tổng hợp đủ để đáp ứng các yêu cầu chiến lược của quốc gia.
3. Tác động của “Bộ tứ trụ cột” đến hệ thống Viện nghiên cứu khoa học pháp lý
3.1. Nghị quyết số 57-NQ/TW: “Cú hích” mạnh mẽ về đổi mới và thích ứng
(i) Nội dung chính: Nghị quyết 57 đặt trọng tâm vào việc phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Trong đó, có những định hướng trực tiếp liên quan đến các viện nghiên cứu: chuyển đổi từ mô hình nghiên cứu truyền thống sang nghiên cứu ứng dụng, gắn kết chặt chẽ nghiên cứu – ứng dụng – đào tạo; khuyến khích tự chủ về tài chính và hoạt động; trọng dụng, phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao.
(ii) Cơ hội và ý nghĩa đối với Viện NCKHPL
Mở ra cơ hội đổi mới mô hình hoạt động, định hướng nghiên cứu gắn với nhu cầu thực tiễn của cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và xã hội.
Tạo cơ sở pháp lý cho việc đa dạng hóa nguồn lực tài chính, thúc đẩy hợp tác công – tư và quốc tế.
Nâng cao vị thế của viện nghiên cứu trong bối cảnh toàn cầu hóa tri thức và chuyển đổi số, thông qua ứng dụng công nghệ mới (AI, Big Data) vào nghiên cứu pháp luật.
(iii) Thách thức và yêu cầu đổi mới
Viện công lập cần giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước, chủ động tìm kiếm nguồn tài trợ và hợp đồng nghiên cứu – tư vấn.
Cả công lập và ngoài công lập phải chú trọng chất lượng và tác động thực tiễn của công trình nghiên cứu, thay vì chỉ chú ý số lượng đề tài.
Đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ vào phát triển đội ngũ nhân lực pháp lý có chuyên môn sâu, kỹ năng công nghệ và khả năng hội nhập quốc tế.
3.2. Nghị quyết số 59-NQ/TW: Mở rộng phạm vi nghiên cứu và tăng cường hợp tác quốc tế
(i) Nội dung chính: Nghị quyết 59 xác định chủ trương “chủ động, tích cực hội nhập quốc tế một cách toàn diện và sâu rộng”. Đối với các Viện NCKHPL, nghị quyết mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu ra ngoài khuôn khổ quốc gia, đồng thời đặt ra yêu cầu gắn kết nghiên cứu với các vấn đề pháp lý quốc tế, so sánh pháp luật, và tác động của các hiệp định thương mại tự do (FTA).
(ii) Cơ hội và ý nghĩa đối với Viện NCKHPL
Tạo điều kiện thúc đẩy nghiên cứu so sánh pháp luật, các vấn đề pháp lý quốc tế và khu vực, từ đó nâng cao vị thế trong cộng đồng học thuật quốc tế.
Khuyến khích hợp tác quốc tế trong nghiên cứu, giảng dạy và đào tạo, giúp tiếp cận các nguồn tài trợ, dữ liệu và tri thức mới.
Mở ra khả năng tham gia sâu hơn vào quá trình tư vấn chính sách đối ngoại, giải quyết tranh chấp quốc tế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp và công dân Việt Nam trong hội nhập toàn cầu.
(iii) Thách thức và yêu cầu đổi mới
Các Viện cần thay đổi tư duy nghiên cứu: không chỉ tập trung vào pháp luật trong nước mà phải đặt vấn đề trong bối cảnh toàn cầu, với tầm nhìn dự báo dài hạn.
Đòi hỏi nâng cao năng lực ngoại ngữ, chuyên môn pháp luật quốc tế, và kỹ năng hợp tác liên ngành để thích ứng với chuẩn mực học thuật và thực tiễn toàn cầu.
Thách thức về việc cân bằng giữa bảo đảm lợi ích quốc gia và tuân thủ các cam kết quốc tế, đòi hỏi các Viện phải có bản lĩnh chính trị và năng lực chuyên môn vững chắc.
3.3.Nghị quyết số 68-NQ/TW: Kích hoạt nâng cao vai trò trong hoàn thiện thể chế, pháp luật
(i) Nội dung chính: Nghị quyết 68 xác định phát triển kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Để đạt mục tiêu này, nghị quyết nhấn mạnh yêu cầu hoàn thiện thể chế, pháp luật, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh doanh, đầu tư, cạnh tranh, sở hữu trí tuệ, phá sản, đồng thời khẳng định nguyên tắc “không hình sự hóa các quan hệ dân sự, kinh tế” và bảo đảm quyền sở hữu, quyền tự do kinh doanh.
(ii) Cơ hội và ý nghĩa đối với Viện NCKHPL
Tạo nhu cầu lớn về nghiên cứu pháp luật kinh tế, từ đó mở rộng vai trò của Viện trong tham mưu, phản biện chính sách và đề xuất giải pháp pháp lý.
Góp phần dịch chuyển từ nghiên cứu hàn lâm sang nghiên cứu ứng dụng, trực tiếp giải quyết các vướng mắc thực tiễn trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân.
Củng cố vị thế của Viện NCKHPL như một đối tác quan trọng trong việc hoàn thiện thể chế, xây dựng hành lang pháp lý thông thoáng, minh bạch, bảo đảm quyền tự do kinh doanh.
(iii) Thách thức và yêu cầu đổi mới
Đổi mới phương pháp nghiên cứu: áp dụng phân tích kinh tế của pháp luật, nghiên cứu so sánh, và công nghệ số để xử lý dữ liệu pháp lý.
Mở rộng hợp tác: gắn kết chặt chẽ hơn với cộng đồng doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề và các tổ chức quốc tế, nhằm nâng cao tính thực tiễn và khả năng ứng dụng của các nghiên cứu.
Bảo đảm cân bằng giữa việc khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân và duy trì trật tự, kỷ cương pháp luật, đòi hỏi năng lực nghiên cứu liên ngành, vừa pháp lý vừa kinh tế.
3.4. Nghị quyết số 66-NQ/TW: Cơ sở để tham gia sâu hơn vào quá trình xây dựng và thi hành pháp luật
(i) Nội dung chính: Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật nhấn mạnh mục tiêu xây dựng pháp luật theo hướng kiến tạo phát triển, minh bạch, khả thi và hiệu quả. Nghị quyết đặt trọng tâm vào việc chuyển từ tư duy “quản lý” sang “phục vụ”, đẩy mạnh phân cấp, phân quyền, và nâng cao chất lượng văn bản pháp luật. Đây là nền tảng để huy động trí tuệ khoa học vào quá trình lập pháp và tổ chức thi hành pháp luật.
(ii) Cơ hội và ý nghĩa đối với Viện NCKHPL
Tạo cơ chế để các Viện tham gia sâu hơn vào hoạt động tư vấn, phản biện chính sách, cung cấp luận cứ khoa học độc lập cho các dự thảo văn bản pháp luật.
Nâng cao vai trò của các Viện trong việc phát hiện và đề xuất giải pháp khắc phục các “điểm nghẽn” thể chế, thúc đẩy cải cách pháp luật phục vụ phát triển.
Mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế, trao đổi chuyên gia, tiếp cận các mô hình và kinh nghiệm quốc tế trong xây dựng và thi hành pháp luật.
(iii) Thách thức và yêu cầu đổi mới
Đòi hỏi các Viện phải đổi mới tư duy nghiên cứu: từ nghiên cứu hàn lâm sang nghiên cứu ứng dụng, chú trọng tính khả thi và giá trị thực tiễn.
Cần nâng cao chất lượng đội ngũ, thu hút chuyên gia pháp lý giỏi, đáp ứng yêu cầu của cơ chế khoán chi theo kết quả và chính sách đặc thù trong nghiên cứu.
Phải nâng cao năng lực phân tích, đánh giá tác động chính sách, bảo đảm các công trình nghiên cứu đủ độ tin cậy để tham gia trực tiếp vào tiến trình lập pháp và hoạch định chính sách.
Nghị quyết 66-NQ/TW được xem là "đột phá của đột phá" trong xây dựng pháp luật, mở đường lớn để thúc đẩy sáng tạo giá trị tối đa (ảnh minh họa)
4. Giải pháp và khuyến nghị nhằm tận dụng cơ hội từ “Bộ tứ trụ cột”
Để tận dụng tối đa những cơ hội mà “Bộ tứ trụ cột” mang lại, cần có sự chung tay từ cả Nhà nước và các Viện nghiên cứu khoa học pháp lý. Trước hết, về phía Nhà nước, cần tiếp tục đổi mới cơ chế quản lý đối với các Viện công lập theo hướng tăng tính tự chủ và giảm sự can thiệp hành chính, nhất là trong quy trình ra quyết định và phân bổ nguồn lực. Việc cải thiện cơ chế khoán kinh phí theo kết quả nghiên cứu, cho phép các Viện được chủ động sử dụng nguồn tiết kiệm, sẽ khuyến khích các nhà khoa học nâng cao hiệu quả công việc. Đồng thời, giải quyết vấn đề quyền sử dụng tài sản hình thành từ vốn vay để thế chấp cũng sẽ mở ra thêm nguồn lực tài chính cho các Viện công lập. Cùng với đó, cần điều chỉnh cơ chế đấu thầu đề tài nghiên cứu cấp nhà nước, tạo môi trường cạnh tranh công bằng, khuyến khích sự tham gia bình đẳng của các Viện nghiên cứu tự chủ.
Bên cạnh đó, Nhà nước cần xây dựng một cơ chế hợp tác công – tư chính thức và minh bạch trong nghiên cứu pháp lý. Việc khuyến khích các Viện công lập tìm kiếm nguồn thu ngoài ngân sách nhà nước thông qua các hoạt động dịch vụ, tư vấn, hợp tác với doanh nghiệp, đồng thời cho phép chuyển giao các đề tài nghiên cứu ứng dụng cho các Viện ngoài công lập, sẽ giúp tận dụng được sự linh hoạt và chuyên môn hóa của khu vực tư nhân. Song song, cần có chính sách ưu đãi về thuế và thủ tục thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu của các tổ chức độc lập, nhằm khuyến khích họ đóng góp nhiều hơn cho sự phát triển khoa học pháp lý quốc gia. Một nhiệm vụ quan trọng khác là thiết lập cơ chế hiệu quả để thu thập và xử lý phản hồi từ người dân, doanh nghiệp và cơ quan thực thi pháp luật. Việc này sẽ giúp tích hợp các ý kiến xã hội vào quá trình nghiên cứu, đồng thời thúc đẩy các nghiên cứu xã hội học pháp luật, từ đó đánh giá khách quan, toàn diện tác động của chính sách và pháp luật trong thực tiễn.
Đối với các Viện nghiên cứu, yêu cầu đổi mới cũng đặt ra rõ rệt. Các Viện công lập cần chủ động hơn trong việc đa dạng hóa nguồn thu, không chỉ phụ thuộc vào ngân sách nhà nước mà phải tích cực tìm kiếm các dự án nghiên cứu, dịch vụ tư vấn và hợp đồng đào tạo có khả năng thương mại hóa. Với uy tín sẵn có, các Viện công lập hoàn toàn có thể mở rộng vai trò cung cấp dịch vụ tư vấn chính sách chiến lược cho các cơ quan nhà nước, tổ chức quốc tế và doanh nghiệp. Đồng thời, việc đầu tư phát triển nguồn nhân lực trong các lĩnh vực pháp lý mới, như pháp luật kinh tế số, trí tuệ nhân tạo hay giải quyết tranh chấp trực tuyến, là nhiệm vụ cấp bách để bắt kịp sự thay đổi nhanh chóng của bối cảnh hiện nay.
Trong khi đó, các Viện ngoài công lập cần tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và uy tín học thuật thông qua chất lượng sản phẩm nghiên cứu. Muốn làm được điều này, họ phải chú trọng đầu tư vào đội ngũ nhân lực chất lượng cao và triển khai các dự án nghiên cứu có tính đột phá. Đồng thời, các Viện ngoài công lập cần chủ động tìm kiếm cơ hội hợp tác với các Viện công lập cũng như các tổ chức quốc tế, qua đó tham gia vào các đề tài nghiên cứu lớn, nâng tầm ảnh hưởng và giảm thiểu rủi ro về tài chính vốn là hạn chế lớn nhất của khu vực này.
Một định hướng quan trọng khác là thúc đẩy sự hợp tác liên viện, gắn kết giữa Viện công lập, Viện ngoài công lập và khối học thuật. Trong khi Viện công lập có thế mạnh về tầm nhìn chiến lược, các trường đại học sở hữu nguồn nhân lực dồi dào, thì Viện ngoài công lập lại có ưu thế về sự linh hoạt và gắn bó thực tiễn. Việc kết nối và phối hợp chặt chẽ giữa ba chủ thể này sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình nghiên cứu. Hơn nữa, hợp tác liên viện còn góp phần hình thành một mạng lưới học thuật – thực tiễn gắn kết, đáp ứng hiệu quả yêu cầu đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật trong bối cảnh đất nước đang chuyển mình mạnh mẽ.
5. Kết luận
Các Viện nghiên cứu khoa học pháp lý, cả công lập lẫn ngoài công lập, đang đứng trước những cơ hội và thách thức chưa từng có trong bối cảnh đổi mới và hội nhập hiện nay. “Bộ tứ trụ cột” gồm Nghị quyết 57, 59, 66 và 68 đã tạo ra cú hích mạnh mẽ, thúc đẩy các Viện đổi mới phương thức hoạt động, nâng cao chất lượng nghiên cứu, mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu, đồng thời phát triển hợp tác quốc tế.
Việc khai thác hiệu quả các cơ hội này đòi hỏi sự chủ động của cả Nhà nước và các Viện nghiên cứu. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế quản lý, tăng tính tự chủ và giảm thủ tục hành chính đối với các Viện công lập, đồng thời xây dựng cơ chế hợp tác công – tư minh bạch và hiệu quả. Các Viện công lập cần đa dạng hóa nguồn thu, nâng cao năng lực nghiên cứu ứng dụng và đào tạo nhân lực pháp lý chất lượng cao. Các Viện ngoài công lập, với sự linh hoạt và chuyên môn hóa, cần củng cố uy tín, phát triển thương hiệu và chủ động tham gia các dự án lớn, hợp tác quốc tế, đồng thời tăng cường liên kết với các Viện công lập và khối học thuật.
Sự phối hợp chặt chẽ giữa các Viện công lập, ngoài công lập và các trường đại học sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, nâng cao chất lượng và hiệu quả nghiên cứu pháp lý. Đây là điều kiện tiên quyết để các Viện nghiên cứu pháp lý trở thành trung tâm tri thức, tham mưu, tư vấn và phản biện chính sách, góp phần xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại, minh bạch và hiệu quả, phục vụ sự phát triển bền vững của đất nước trong thời kỳ hội nhập sâu rộng và chuyển đổi số.
--------------------------
Bài viết tham khảo các nguồn:
1. https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=172126
2. https://dichvucong.gov.vn/p/home/dvc-chi-tiet-cau-hoi.html?id=16786&row_limit=1
3. https://www.vista.gov.vn/news/chien-luoc-chinh-sach-kh-cn-dmst/ban-hanh-nghi-dinh-quy-dinh-ve-hoat-dong-khoa-hoc-va-cong-nghe-trong-co-so-giao-duc-dai-hoc-6041.html
4. https://baochinhphu.vn/bo-tu-phap-co-nhiem-vu-co-cau-to-chuc-moi-1022502261834374.htm
5. https://vov.vn/chinh-tri/quy-dinh-quyen-han-va-co-cau-to-chuc-vien-nghien-cuu-lap-phap-896640.vov
6. https://vov.vn/chinh-tri/quy-dinh-quyen-han-va-co-cau-to-chuc-vien-nghien-cuu-lap-phap-896640.vov
7. https://daibieunhandan.vn/nghi-quyet-ve-chuc-nang-nhiem-vu-quyen-han-va-co-cau-to-chuc-cua-vien-nghien-cuu-lap-phap-10274542.html
8. https://hcma.vn/Pages/chi-tiet-tin.aspx?ItemID=82
9. https://quochoi.vn/tintuc/Pages/tin-hoat-dong-cua-quoc-hoi.aspx?ItemID=78018
10. https://baophapluat.vn/xay-dung-vien-vien-chien-luoc-va-khoa-hoc-phap-ly-tro-thanh-trung-tam-nghien-cuu-chinh-sach-phap-luat-thuoc-nhom-dan-dau-cac-nuoc-asean.html
11. https://khcnmt-bvhttdl.vn/article/details/2300
12. https://baochinhphu.vn/dieu-kien-thanh-lap-to-chuc-khoa-hoc-va-cong-nghe-102250808155324863.htm
13. https://luatminhthinh.vn/vien-nghien-cuu-cong-lap-va-ngoai-cong-lap-su-khac-biet-noi-bat/
14. https://iubh.edu.vn/mot-so-van-de-ve-co-che-tai-chinh-voi-hoat-dong-khoa-hoc-cong-nghe.
15. https://www.nguoiduatin.vn/dai-hoi-chi-hoi-luat-gia-vien-khoa-hoc-phap-ly-va-kinh-doanh-quoc-te-ibla-204240830100051299.htm
16. https://ibla.edu.vn/vien-khoa-hoc-phap-ly-kinh-doanh-quoc-te
17. https://moj.gov.vn/Pages/vien-khoa-hoc-phap-ly.aspx
Nhà báo, Luật gia Lê Minh Trung (Ủy viên Ban biên tập Tạp chí Pháp lý)
Theo Phaply.net.vn